SW-12G Máy kiểm tra độ bền màu khi giặt Color fastness tester to washing
Phạm vi áp dụng / Scope of Application
Dùng để kiểm tra độ bền màu của các loại vải khi giặt, giặt khô và co rút. Ngoài ra, máy còn có thể đánh giá độ bền màu của thuốc nhuộm trong quá trình giặt.
Used for testing the wash, dry-cleaning, and shrinkage fastness of various textiles. It can also be used to assess the wash fastness of dyes.
Tiêu chuẩn liên quan / Relevant Standards
AATCC61/1A/2A/3A/4A/5A, JIS L0860/0844, BS1006, GB/T5711, GB/T3921/1/2/3/4/5, ISO105C01/02/03/04/05/06/08, DIN, NF, CIN/CGSB, AS, etc.
-
23
-
Liên hệ
Đặc điểm thiết bị / Instrument Features
- Màn hình cảm ứng màu 7 inch đa chức năng, thao tác dễ dàng.
7-inch multi-function color touchscreen, easy operation. - Hệ thống điều khiển mực nước tự động, tự động cấp và xả nước, có chức năng chống cháy khô.
Automatic water level control system with auto water inlet and drainage, equipped with dry-burn prevention function. - Vỏ máy bằng thép không gỉ cao cấp, bền đẹp.
High-grade stainless steel housing, durable and aesthetically pleasing. - Cửa an toàn với công tắc bảo vệ chống kẹt và chống bỏng.
Safety door with anti-pinch and anti-burn protection switch. - Bộ điều khiển công nghiệp nhập khẩu, tích hợp điều chỉnh PID giúp kiểm soát nhiệt độ chính xác, ngăn chặn tình trạng quá nhiệt, sai số thời gian ≤ ±1s.
Imported industrial controller with PID adjustment for precise temperature control, preventing overheating, and time error ≤ ±1s. - Sử dụng rơ-le trạng thái rắn để kiểm soát gia nhiệt, không có tiếp điểm cơ khí, vận hành êm ái, tuổi thọ cao.
Solid-state relay for heating control, eliminating mechanical contacts, ensuring stable operation, noiseless performance, and long lifespan. - Chương trình tiêu chuẩn được tích hợp sẵn, có thể lựa chọn chạy tự động hoặc chỉnh sửa chương trình theo nhu cầu.
Pre-installed standard programs for automatic operation, with customizable program editing options. - Cốc thử được làm từ thép không gỉ 316L nhập khẩu, chịu nhiệt, chống ăn mòn.
Test beakers made of imported 316L stainless steel, resistant to high temperatures and corrosion. - Tích hợp buồng gia nhiệt nước.
Integrated water heating chamber.
Thông số kỹ thuật / Technical Parameters
- Dung tích cốc thử / Test Beaker Capacity:
- 550ml (φ75mm×120mm) (Dùng cho tiêu chuẩn GB, ISO, JIS / Suitable for GB, ISO, JIS standards).
- 1200ml (φ90mm×200mm) (Dùng cho tiêu chuẩn AATCC / AATCC standard).
- Khoảng cách từ tâm giá quay đến đáy cốc thử / Distance from Rotation Center to Beaker Bottom: 45mm.
- Tốc độ quay / Rotation Speed: (40±2) r/min.
- Phạm vi điều chỉnh thời gian / Time Control Range: 9999min59s.
- Sai số thời gian / Time Control Error: ≤ ±5 s.
- Phạm vi điều chỉnh nhiệt độ / Temperature Control Range: Room temperature ~ 99.9℃.
- Sai số nhiệt độ / Temperature Control Error: ≤ ±1℃.
- Phương pháp gia nhiệt / Heating Method: Điện trở nhiệt / Electric heating.
- Công suất gia nhiệt / Heating Power: 9kW.
- Kiểm soát mực nước / Water Level Control: Tự động cấp và xả nước / Automatic water inlet and drainage.
- Màn hình điều khiển / Control Display: Màn hình cảm ứng màu 7 inch / 7-inch multi-function color touchscreen.
- Nguồn điện / Power Supply: AC380V ±10%, 50Hz, 9kW.
- Kích thước thiết bị / Dimensions: (1000×730×1150)mm.
- Trọng lượng / Weight: 170kg.
Cấu hình thiết bị / Instrument Configuration
Tên linh kiện / Component |
Số lượng / Quantity |
Đơn vị / Unit |
Ghi chú / Remarks |
Giấy chứng nhận sản phẩm / Product Certificate |
1 |
Bản / Piece |
|
Hướng dẫn sử dụng / User Manual |
1 |
Bản / Copy |
|
Máy chính / Main Machine |
1 |
Bộ / Set |
|
Giá quay SW-12G / SW-12G Rotation Rack |
1 |
Cái / Piece |
|
Chìa khóa thép bi / Steel Ball Key |
1 |
Cái / Piece |
|
Cốc thử tiêu chuẩn / Standard Test Beaker |
12 |
Cái / Piece |
|
Cốc đong / Measuring Cup |
1 |
Cái / Piece |
100ml |
Viên bi thép không gỉ / Stainless Steel Balls |
150 |
Viên / Pieces |
φ6mm |
Ống cấp nước / Water Inlet Pipe |
1 |
Cái / Piece |
|
Vòng đệm cao su cho cốc thử / Test Beaker Rubber Seals |
12 |
Cái / Piece |
Dự phòng / Spare Parts |
Găng tay cao su / Rubber Gloves |
1 |
Đôi / Pair |
|
Phiếu phản hồi chất lượng / Quality Feedback Form |
2 |
Bản / Copy |