DR989 Máy kiểm tra khả năng phân hủy sinh học Biodegradable Testing System

DR989 Máy kiểm tra khả năng phân hủy sinh học Biodegradable Testing System

(Tùy chỉnh 6 tháng – 580,000 RMB/thiết bị | Customization: 6 months – 580,000 RMB per unit)

Phạm vi áp dụng / Scope of Application

Được sử dụng để xác định khả năng phân hủy sinh học hiếu khí cuối cùng và mức độ phân rã của các vật liệu thử nghiệm như sợi và nhựa dưới điều kiện ủ phân kiểm soát./ Used to determine the ultimate aerobic biodegradability and disintegration degree of test materials such as fibers and plastics under controlled composting conditions.
 

Đánh giá được thông qua đo lượng khí CO₂ thải ra trong quá trình phân hủy./ The assessment is conducted by measuring the CO₂ emissions during degradation.

Tiêu chuẩn liên quan / Relevant Standards

GB/T 19277.1-2011 – Xác định khả năng phân hủy sinh học hiếu khí cuối cùng của vật liệu trong điều kiện ủ phân có kiểm soát.
Determination of the ultimate aerobic biodegradability of materials under controlled composting conditions.

ISO 14855.1-2012 – Đánh giá khả năng phân hủy sinh học hiếu khí của vật liệu hữu cơ thông qua phân tích lượng CO₂.– Aerobic biodegradation assessment of organic materials via CO₂ analysis.

ASTM D5338 – Phương pháp thử nghiệm tiêu chuẩn để xác định khả năng phân hủy sinh học của vật liệu nhựa trong điều kiện ủ phân có kiểm soát.
Standard test method for determining the biodegradation of plastics under controlled composting conditions.

GB/T 20197-2006 – Yêu cầu chung về vật liệu phân hủy sinh học.
General requirements for biodegradable materials.

EN 13432 – Yêu cầu đối với bao bì có thể phân hủy và ủ phân được.
Requirements for biodegradable and compostable packaging.

EN 14046 – Đánh giá mức độ phân rã của vật liệu trong điều kiện ủ phân.
Assessment of material disintegration under composting conditions.

JIS K 6953 – Tiêu chuẩn Nhật Bản về khả năng phân hủy sinh học của nhựa.
Japanese standard for the biodegradability of plastics.

  • 63
  • Liên hệ

Đặc điểm thiết bị / Instrument Features

  1. Phần mềm tự động đo lường trong toàn bộ chu kỳ thử nghiệm, tiết kiệm nhân lực và đảm bảo tính tin cậy của dữ liệu.
    The software automatically measures data throughout the entire test cycle, reducing labor and ensuring data reliability.
  2. Lưu trữ dữ liệu ngay cả khi mất điện và tiếp tục thử nghiệm khi nguồn điện được khôi phục.
    Data is saved during power outages, and the test resumes when power is restored.
  3. Cảm biến khí giám sát quá trình phân hủy của nhựa theo thời gian thực bằng cách đo lượng CO₂ sinh ra.
    Gas sensors monitor the plastic degradation process in real-time by measuring CO₂ emissions.
  4. Cảm biến khí có thể giám sát hàm lượng O₂ trong lò phản ứng, giúp kiểm soát quá trình phân hủy.
    Gas sensors monitor O₂ levels inside the reactor, enabling better process control.
  5. Cảm biến có thể đo các loại khí khác như H₂S, CH₄, hỗ trợ phân tích toàn diện quá trình phân hủy.
    Gas sensors can measure additional gases like H₂S and CH₄, facilitating comprehensive degradation analysis.
  6. Bộ điều chỉnh lưu lượng khí có độ chính xác cao đảm bảo luồng khí vào lò phản ứng đồng nhất, giúp cải thiện độ lặp lại của thử nghiệm.
    High-precision mass flow controller ensures consistent airflow into the reactor, improving test repeatability.
  7. Nhiệt độ trong lò phản ứng có thể được điều chỉnh theo yêu cầu của người dùng.
    Reactor temperature can be set to user-defined conditions.
  8. Không khí trong lò phản ứng được tự động làm ẩm để duy trì điều kiện thử nghiệm tối ưu.
    Reactor air is automatically humidified to maintain optimal test conditions.

Thông số kỹ thuật / Technical Parameters

  1. Dải kiểm soát nhiệt độ / Temperature Control Range:
    • Nhiệt độ có thể điều chỉnh / Adjustable Range: Nhiệt độ phòng ~ 75℃.
    • Độ chính xác / Accuracy: ±0.5℃.
  2. Dải kiểm soát lưu lượng khí / Flow Control Range:
    • 0.01 ~ 1 L/min.
    • Độ chính xác / Accuracy: ±(1.5% + 0.2% FS).
  3. Dải đo lưu lượng khí / Flow Measurement Range:
    • 0.01 ~ 1 L/min.
    • Độ chính xác / Accuracy: ±(1.5% + 0.2% FS).
  4. Dải đo CO₂ / CO₂ Measurement Range:
    • 0 ~ 50,000 ppm (5%).
    • Độ chính xác / Accuracy: ±(50 ppm + 5% của giá trị đọc / of the reading).
  5. Dải đo O₂ / O₂ Measurement Range:
    • 0 ~ 25%.
    • Độ chính xác / Accuracy: ±2% FS.
  6. Dải đo áp suất chênh lệch / Differential Pressure Measurement Range:
    • 0 ~ 500 Pa.
    • Độ chính xác / Accuracy: ±0.5% FS.
  7. Áp suất khí nguồn / Gas Source Pressure: 0.2 ~ 0.8 MPa.
  8. Số lượng buồng thử nghiệm / Number of Test Chambers:
    • Tùy chọn: 6, 12, hoặc 18.
    • Selectable: 6, 12, or 18 chambers.
  9. Dung tích lò phản ứng / Reactor Volume: 3.5 L.
  10. Dải độ ẩm / Humidity Range:
  • 0% RH, 30% ~ 100% RH.
  1. Kích thước thiết bị chính / Main Unit Dimensions:
  • 1570 × 750 × 1950 mm (L × W × H).
  1. Trọng lượng / Weight: Khoảng/ Aprroximately 700 kg.
Sản phẩm cùng loại
0
Zalo
Hotline