DR606-34N Hệ thống thử nghiệm giả nhân tỏa nhiệt Heated Manikin Test System

DR606-34N Hệ thống thử nghiệm giả nhân tỏa nhiệt Heated Manikin Test System

Phạm vi áp dụng / Scope of Application

Mô phỏng quá trình trao đổi nhiệt giữa cơ thể con người, quần áo và môi trường, dựa trên sự chênh lệch nhiệt độ giữa bề mặt da của giả nhân tỏa nhiệt và môi trường, cũng như tỷ lệ tản nhiệt trên mỗi đơn vị diện tích cơ thể. Hệ thống này giúp đo lường và tính toán khả năng cách nhiệt của quần áo, đồng thời mô phỏng thực tế và đánh giá tổng thể hiệu suất thoải mái của trang phục trong điều kiện nóng hoặc lạnh.
Simulates the heat exchange process between the human body, clothing, and the environment by analyzing the temperature difference between the manikin's surface and the environment, as well as the non-evaporative heat dissipation per unit area. It calculates the thermal resistance of clothing and provides a realistic, comprehensive assessment of thermal comfort performance.

Tiêu chuẩn liên quan / Relevant Standards

  • GB/T 18398-2001 Phương pháp thử nghiệm cách nhiệt quần áo bằng giả nhân tỏa nhiệt
    Test Method for Clothing Thermal Resistance Using Heated Manikin
  • GB/T 38426-2019 Phương pháp xác định nhiệt trở và nhiệt độ sử dụng của túi ngủ
    Determination of Thermal Resistance and Usage Temperature for Sleeping Bags
  • ISO 15831 Phép đo hiệu suất cách nhiệt của quần áo bằng giả nhân tỏa nhiệt
    Clothing – Physiological Effects – Measurement of Thermal Insulation Using Heated Manikin
  • ASTM F1291 Phương pháp thử tiêu chuẩn đo khả năng cách nhiệt của quần áo bằng giả nhân tỏa nhiệt
    Standard Test Method for Measuring Thermal Insulation of Clothing Using a Heated Manikin
  • ASTM F1720 Phương pháp thử tiêu chuẩn đo khả năng cách nhiệt của túi ngủ bằng giả nhân tỏa nhiệt
    Standard Test Method for Measuring Thermal Insulation of Sleeping Bags Using a Heated Manikin
  • EN 342:2017 Tiêu chuẩn CE-PPE dành cho trang phục chống lạnh
    Cold Protective Clothing – CE-PPE Certification Standard
  • 30
  • Liên hệ

Đặc điểm kỹ thuật / Technical Features

  1. Mô phỏng cơ thể con người một cách hoàn chỉnh/ Complete Human Body Simulation
    • Giả nhân có khớp vai, khuỷu tay, đầu gối có thể di chuyển, giúp mô phỏng động tác đi bộ, phản ánh chính xác hơn khả năng cách nhiệt của quần áo trong các tư thế khác nhau./ The mannequin features movable shoulder, elbow, and knee joints, enabling walking motion simulation and providing a more accurate reflection of clothing insulation in different postures
  2. 34 vùng phát nhiệt độc lập/ 34 Independent Heating Zones
    • Mỗi vùng có hệ thống kiểm soát nhiệt độ và thu thập dữ liệu riêng, cho phép thử nghiệm toàn thân hoặc từng phần của quần áo./ Each zone has its own temperature control and data collection system, allowing for full-body or localized clothing testing.
  3. Cảm biến nhiệt độ chính xác cao/ High-Precision Temperature Sensors
    • Cảm biến nhiệt độ dạng điểm và bộ phận phát nhiệt phân bố đều trên bề mặt giả nhân./ Point-type temperature sensors and heating elements are evenly distributed across the mannequin's surface.
  4. Hệ thống thu thập dữ liệu RS485/ RS485 Data Collection System
    • Thu thập dữ liệu nhiệt độ môi trường và bề mặt giả nhân với tần số cao./ Collects ambient temperature and mannequin surface temperature data at high frequency.
  5. Tư thế linh hoạt/ Flexible Postures
    • Hỗ trợ ba tư thế: đứng yên, nằm ngang (để kiểm tra túi ngủ), và đi bộ (để kiểm tra quần áo)./ Supports three positions: stationary, horizontal (for sleeping bag testing), and walking (for clothing testing).
  6. Khung nhôm hàng không chịu lực cao/ High-Strength Aerospace Aluminum Frame
    • Động cơ servo điều khiển chính xác chuyển động của giả nhân, cho phép thiết lập và kiểm soát góc độ linh hoạt./ Servo motors precisely control the mannequin’s movements, allowing flexible angle adjustments and control.
  7. Hệ thống kiểm soát tốc độ gió/ Wind Speed Control System
    • Đáp ứng các yêu cầu thử nghiệm với nhiều mức gió khác nhau./ Meets testing requirements for various wind speed levels.
  8. Nền tảng điều khiển tập trung bằng thép không gỉ/ Centralized Stainless Steel Control Platform
    • Dễ dàng lắp đặt, vận hành và bảo trì, với hệ thống điện tử tập trung/ Easy to install, operate, and maintain, with a centralized electronic control system.
  9. Phần mềm độc quyền / Proprietary software
    • Dễ sử dụng, cung cấp các chức năng điều khiển nhiệt, giám sát lỗi, thiết lập và hiệu chuẩn hệ thống, hiển thị và lưu trữ dữ liệu thời gian thực/ Easy to use, providing functions for temperature control, error monitoring, system setup and calibration, real-time data display, and storage.
 

Thông số kỹ thuật / Technical Parameters

(1) Giả nhân tỏa nhiệt có chức năng mô phỏng đổ mồ hôi / Sweating Heated Manikin

  1. Kích thước giả nhân / Manikin Size: 1.75±0.15m
  2. Diện tích bề mặt giả nhân / Surface Area: 1.8±0.3m²
  3. Số vùng phát nhiệt / Heating Zones: 34
  4. Số cảm biến nhiệt độ / Temperature Sensors: 37
  5. Chênh lệch nhiệt độ tối đa giữa các vùng / Max Temperature Difference: 3°C
  6. Trọng lượng / Weight: ~50kg
  7. Nguồn điện / Power Supply: AC 220V
  8. Độ phân giải nhiệt độ / Temperature Resolution: 0.1°C
  9. Độ chính xác đo nhiệt độ / Temperature Accuracy: 0.2°C
  10. Công suất tối đa / Maximum Output Power: 1200W/m²
  11. Độ chính xác đo công suất / Power Measurement Accuracy: ±2%
  12. Khoảng đo nhiệt trở / Thermal Resistance Range: 0.6 – 6.5 clo
  13. Độ chính xác đo nhiệt trở / Thermal Resistance Accuracy: (0.78 ± 0.03) clo
  14. Độ lặp lại / Repeatability: Sai số dưới 3% khi thử nghiệm cùng một bộ quần áo 3 lần.
  15. Độ tái lập / Reproducibility: Sai số dưới 8.5% khi thử nghiệm cùng một bộ quần áo tại các phòng thí nghiệm khác nhau.
  16. Tần suất thu thập dữ liệu / Data Collection Frequency: 10 lần/phút
  17. Bước đi / Walking Speed: Mặc định 45±2 bước/phút (có thể điều chỉnh từ 30 đến 60 bước/phút), sải chân 63±10cm
  18. Đánh tay / Arm Swing: Mặc định 45±2 lần/phút (có thể điều chỉnh từ 30 đến 60 lần/phút), biên độ 53±10cm

(2) Hệ thống mô phỏng chuyển động / Motion Simulation System

  • Ba tư thế: đứng yên, nằm ngang, bước đi/ Three positions: stationary, horizontal, walking.
  • Điều khiển bằng động cơ servo, cho phép cài đặt chính xác các chuyển động/ Controlled by a servo motor, allowing precise movement configuration.

(3) Hệ thống giám sát nhiệt độ, độ ẩm và tốc độ gió / Temperature, Humidity, and Wind Speed Monitoring System

  • Cảm biến nhiệt độ / Temperature Sensors: 3 cái (độ chính xác ±0.2°C)
  • Cảm biến độ ẩm / Humidity Sensors: 3 cái (độ chính xác ±5%)
  • Cảm biến tốc độ gió / Wind Speed Sensors: 2 cái (độ chính xác ±0.05m/s)

(4) Hệ thống kiểm soát tốc độ gió / Wind Speed Control System

  • Điều chỉnh tốc độ gió từ 0 đến 8m/s thông qua phần mềm/ Adjust wind speed from 0 to 8 m/s via software.

(5) Nền tảng điều khiển & phần mềm ứng dụng / Control Platform & Software

  • Điều khiển hệ thống, giám sát lỗi, thiết lập thông số, lưu trữ và phân tích dữ liệu./ System control, error monitoring, parameter configuration, data storage, and analysis.

(6) Phòng khí hậu bước vào (tuỳ chọn) / Walk-in Climate Chamber (Optional)

  • Kích thước bên trong: ≥ (4×4×3) m³
  • Nhiệt độ hoạt động: -20°C ~ 50°C
  • Độ ẩm hoạt động: 15% - 95% RH
  • Tốc độ gió: 0.15 - 8m/s
  • Nguồn điện: AC 380V ±10%, 50Hz, 45kW
Sản phẩm cùng loại
0
Zalo
Hotline