DR502JT Máy kiểm tra xù lông vải (12 vị trí làm việc) Fabric Pilling and Snagging Tester (12 Stations)

DR502JT Máy kiểm tra xù lông vải (12 vị trí làm việc) Fabric Pilling and Snagging Tester (12 Stations)

Phạm vi áp dụng / Scope of Application

Dùng để đánh giá độ xù lông và tạo xơ của các loại vải len, sợi tổng hợp, sợi pha trộn, dệt kim và dệt thoi.
Used for testing the fuzzing and pilling properties of various wool fabrics, synthetic fiber fabrics, blended fabrics, knitted fabrics, and woven fabrics.

Tiêu chuẩn liên quan / Relevant Standards

GB/T 4802.1 – Tiêu chuẩn Trung Quốc về kiểm tra độ xù lông và tạo xơ của vải.
Chinese standard for testing fabric fuzzing and pilling.

  • 25
  • Liên hệ

Đặc điểm thiết bị / Instrument Features

  1. Công nghệ độc quyền, hoàn thành 12 bài kiểm tra theo tiêu chuẩn chỉ trong một lần vận hành, không có sai lệch giữa các vị trí.
    Exclusive technology, completing 12 standard-compliant tests in a single operation with no deviation between stations.
  2. Thiết kế cơ khí khoa học, hoạt động ổn định, không gây tiếng ồn, thích hợp cho quá trình vận hành liên tục.
    Scientifically designed mechanical structure, ensuring smooth, noise-free operation, suitable for continuous use.
  3. Bàn chải nylon được xử lý bằng công nghệ cắt nhiệt, đảm bảo không làm xước mẫu thử.
    Nylon brush treated with thermal cutting technology, preventing scratches on test samples.
  4. Bộ kẹp làm từ hợp kim nhôm cao cấp, trọng lượng và thanh dẫn hướng làm từ thép không gỉ chất lượng cao.
    Clamps made of high-grade aluminum alloy, with weights and guide rods crafted from premium stainless steel.
  5. Tốc độ có thể điều chỉnh linh hoạt.
    Adjustable speed for flexible testing.
  6. Giao diện điều khiển song ngữ Anh - Trung, dễ dàng chuyển đổi.
    Bilingual English-Chinese control interface, allowing easy switching.
  7. Khung thiết bị làm từ hợp kim nhôm, lớp phủ bề mặt được xử lý bằng công nghệ sơn ô tô, tăng độ bền và tính thẩm mỹ.
    Device frame made of aluminum alloy, with an automotive-grade surface coating for enhanced durability and aesthetics.

Thông số kỹ thuật / Technical Parameters

  1. Số vị trí thử nghiệm / Number of Test Stations: 12 (6 vị trí thử nghiệm độ xù lông, 6 vị trí thử nghiệm độ tạo xơ).
  2. Quỹ đạo chuyển động / Motion Path: Chuyển động tròn với đường kính φ40mm.
  3. Chiều cao bàn chải điều chỉnh / Adjustable Brush Height: (2-12) mm.
  4. Áp lực thử nghiệm / Sample Pressure:
    • Vải sợi tổng hợp / Synthetic fabrics: 590 cN.
    • Vải len chải kỹ / Combed wool fabrics: 780 cN.
    • Vải len chải thô / Carded wool fabrics: 490 cN.
  5. Kích thước mẫu thử / Sample Size: φ112.8 mm, diện tích 100 cm².
  6. Lựa chọn số lần thử nghiệm / Test Cycle Selection: 1 – 99,999 lần.
  7. Tốc độ chuyển động tương đối giữa kẹp giữ mẫu và bàn mài / Relative Motion Speed: (1-99) vòng/phút (có thể điều chỉnh).
  8. Nguồn điện / Power Supply: AC 220V ±10%, 50Hz, 60W.
  9. Kích thước thiết bị / Dimensions: 850 mm × 560 mm × 350 mm (L × W × H).
  10. Trọng lượng thiết bị / Weight: Khoảng 90 kg.
Sản phẩm cùng loại
0
Zalo
Hotline