DR290GC Máy đo tốc độ bay hơi độ ẩm của dệt phẩm Textile Water Evaporation Rate Tester
Phạm vi áp dụng / Scope of Application
Được sử dụng để đánh giá khả năng thấm hút và làm khô nhanh của vải dệt.
Used for evaluating the moisture absorption and quick-drying performance of textiles.
Tiêu chuẩn liên quan / Relevant Standards
Áp dụng theo tiêu chuẩn GB/T 21655.1, v.v.
Applicable to GB/T 21655.1 standard, etc.
-
32
-
Liên hệ
Đặc điểm thiết bị / Instrument features
- Thiết kế dạng chữ "I" với hai lớp trước và sau, không có nắp trên, mô phỏng chính xác điều kiện thử nghiệm nhân tạo thông minh.
"I"-shaped workstation with front and rear layers, no top cover, closely resembling intelligent artificial testing conditions. - Có thể vận hành đồng thời hoặc độc lập 12 vị trí thử nghiệm.
12 test positions can operate simultaneously or independently. - Chức năng tự động nhỏ giọt đồng thời, mỗi lần 0.2ml ±0.01ml, giúp tăng hiệu suất và độ chính xác.
Simultaneous automatic liquid dispensing function, each time 0.2ml ±0.01ml, improving efficiency and accuracy. - Cảm biến mực chất lỏng báo hiệu khi thiếu hoặc đầy nước.
Liquid level sensor alerts when liquid is low or full. - Sử dụng mô-đun cân khối lượng nhập khẩu có độ chính xác cao, gồm 11 cảm biến chính xác 0.001g và một cảm biến chính xác 0.0001g.
Imported high-precision mass weighing module, featuring eleven 0.001g precision sensors and one 0.0001g precision sensor. - Cơ chế vận hành bằng xy lanh khí giúp máy hoạt động ổn định với độ ồn thấp.
Pneumatic cylinder motion ensures stable operation with low noise. - Thiết kế tách rời giữa giá đặt mẫu và mô-đun cân, đảm bảo an toàn và độ tin cậy cao.
Separate design of sample rack and weighing module, ensuring safety and reliability. - Giao diện người-máy thân thiện, hiển thị rõ ràng kết quả thử nghiệm.
User-friendly interface with clear test result display. - Khoảng thời gian cân có thể tùy chỉnh linh hoạt: 5 phút, 3 phút, 1 phút, v.v.
Test weighing interval can be freely set: 5 minutes, 3 minutes, 1 minute, etc. - Hai phương thức kết thúc thử nghiệm: dựa trên tỷ lệ thay đổi khối lượng hoặc thời gian thử nghiệm.
Two test termination methods: based on mass change rate or test duration. - Hệ thống tự động tạo đồ thị kết quả thử nghiệm, hiển thị đồng thời đường cong của nhiều vị trí thử nghiệm.
Automatically generates test result curves, allowing multiple test position curves to be displayed simultaneously. - Phần mềm tích hợp hệ thống tính toán, tự động xuất toàn bộ kết quả thử nghiệm.
Built-in software calculation system directly generates all test results.
Thông số kỹ thuật/ Technical parameters
- Dải cân đo: (0~320)g, độ chính xác 0.001g; (0~220)g, độ chính xác 0.0001g
Weighing Range: (0~320)g, accuracy 0.001g; (0~220)g, accuracy 0.0001g - Số lượng mẫu thử mỗi lần kiểm tra: tối đa 12 mẫu
Number of Test Samples per Test: Up to 12 pieces - Kích thước mẫu thử: 100mm × 100mm
Sample Size: 100mm × 100mm - Phương thức kết thúc thử nghiệm: Dựa trên tỷ lệ thay đổi khối lượng hoặc thời gian thử nghiệm
Test Termination Method: Based on mass change rate or test duration - Tốc độ truyền dữ liệu giữa bo mạch chính và máy tính: 115200 baud; tốc độ truyền giữa bộ phát: 115200 baud
Communication Baud Rate: 115200 baud between mainboard and computer; 115200 baud for transmitter - Nguồn điện: AC220V ±10% 50Hz, công suất 300W
Power Supply: AC220V ±10% 50Hz, power 300W - Nguồn khí: 0.4-0.7MPa
Air Supply: 0.4-0.7MPa - Kích thước máy: 960mm × 620mm × 660mm (D × R × C)
Machine Dimensions: 960mm × 620mm × 660mm (L × W × H) - Trọng lượng: 135kg Weight: 135kg
Sản phẩm cùng loại