DR028E Máy kiểm tra tính cơ học đa năng của vật liệu Universal Material Tester
Phạm vi áp dụng / Scope of Application
Dùng để kiểm tra các đặc tính kéo, chọc thủng, cắt, bóc tách, nén, uốn, xé, độ rão, độ đàn hồi và độ bền mối nối của các loại vật liệu.
Used for testing the tensile, bursting, shearing, peeling, compression, bending, tearing, creep, elasticity, and seam strength properties of various materials.
Tiêu chuẩn liên quan / Relevant Standards
GB, QB, FZ, ASTM, ISO, JIS, BS, DIN, etc.
-
36
-
Liên hệ
Đặc điểm thiết bị / Instrument Features
- Cấu trúc khung dạng cổng, thiết kế hai không gian thử nghiệm.
Gantry frame structure with dual-space design. - Hệ thống truyền động servo nhập khẩu, giảm tốc bằng dây đai đồng bộ cong, truyền động vít me bi.
Imported servo drive system, arc synchronous belt reduction, ball screw transmission. - Tần số lấy mẫu lên đến 1000 lần/giây.
Sampling frequency up to 1000 times per second. - Có nhiều chức năng bảo vệ: quá tải, quá hành trình, quá áp, quá dòng, quá nhiệt.
Multiple protection functions: overload, over-travel, overvoltage, overcurrent, and overheating protection. - Thiết kế mô-đun với giao diện dữ liệu mở, hỗ trợ điều khiển vòng kín về tải trọng, biến dạng, dịch chuyển, tốc độ, v.v.
Modular test function design with an open data interface, enabling closed-loop control of load, deformation, displacement, and speed. - Hỗ trợ kết nối máy tính, đi kèm hộp điều khiển di động, có thể chọn điều khiển từ máy chính hoặc từ máy tính.
Supports computer connection, equipped with a portable control box, allowing selection of control via main unit or computer.
Thông số kỹ thuật / Technical Parameters
- Phạm vi đo lực và độ phân giải / Force measurement range and resolution
Model |
-1000 |
-2000 |
-5000 |
-10000 |
Phạm vi đo lực (Force range) |
0~10000N |
0~20000N |
0~50000N |
0~100000N |
Độ phân giải (Resolution) |
1N |
2N |
5N |
10N |
- Độ chính xác đo lực / Force measurement accuracy: ≤±0.2%F.S
- Khoảng cách kẹp / Clamping distance: Điều chỉnh kỹ thuật số, kiểm soát bằng bộ giới hạn.
Digitally adjustable, controlled by limit blocks. - Tốc độ kéo / Tensile speed: 10-500mm/phút, điều chỉnh kỹ thuật số, sai số ≤±2%.
10-500mm/min, digital speed adjustment, error ≤±2%. - Kẹp đặt lực căng ban đầu / Pre-tension clamp: Tùy chỉnh theo yêu cầu đặt hàng.
Configurable based on custom requirements. - Màn hình hiển thị / Display output: Màn hình LCD tiếng Trung.
Chinese LCD screen. - Chức năng in / Printing output: Hỗ trợ in chi tiết, in đơn giản, in đường cong thử nghiệm.
Supports detailed printing, simple printing, and curve printing. - Khả năng xử lý dữ liệu / Data processing capacity: Lưu trữ tối đa 500 thử nghiệm khi chưa kết nối máy tính.
Stores up to 500 test results (without computer connection). - Máy in / Printer: HP1112
- Nguồn điện / Power supply: AC220V±10% 50Hz 3000W
- Kích thước tổng thể / Dimensions: 850(L)×550(W)×1750(H)(mm)
- Trọng lượng / Weight: ~250kg
Sản phẩm cùng loại