DR-913P Máy đo khả năng chống bức xạ điện từ của vải (Phương pháp buồng chắn) Fabric Anti Electromagnetic Radiation Performance Tester (Shielded Chamber Method)

DR-913P Máy đo khả năng chống bức xạ điện từ của vải (Phương pháp buồng chắn) Fabric Anti Electromagnetic Radiation Performance Tester (Shielded Chamber Method)

(Bằng sáng chế quốc gia/ National Patent 201020501979.8)

 

Phạm vi áp dụng / Scope of Application

Thiết bị được sử dụng để kiểm tra hiệu suất che chắn điện từ của vải dệt, màng nhựa, tấm kim loại mỏng, vật liệu phủ hoặc mạ bề mặt không dẫn điện, lưới kim loại, màng dẫn điện, kính dẫn điện, tấm môi trường dẫn điện, v.v., bằng phương pháp buồng chắn.
The instrument is used to test the electromagnetic shielding effectiveness of textiles, plastic films, thin metal sheets, non-conductive coated or plated materials, metal meshes, conductive films, conductive glass, and conductive medium plates using the shielded chamber method.

 

Tiêu chuẩn liên quan / Relevant Standards

GB/T 30142-2013 – Tiêu chuẩn quốc gia về phương pháp thử nghiệm vật liệu che chắn điện từ.
National standard for testing electromagnetic shielding materials.

JGB 6190 – Tiêu chuẩn kiểm tra vật liệu che chắn điện từ.
Standard for testing electromagnetic shielding materials.

GB/T 23326 – Tiêu chuẩn về đặc tính che chắn điện từ của vật liệu dệt.
Standard for electromagnetic shielding properties of textiles.

GB/T 25471 – Tiêu chuẩn kiểm tra tính chất của vật liệu hấp thụ sóng điện từ.
Standard for testing properties of electromagnetic wave-absorbing materials.

SJ 20524 – Tiêu chuẩn về thử nghiệm hiệu suất che chắn điện từ của vật liệu.
Standard for testing electromagnetic shielding effectiveness of materials.

ASTM 4935 – Phương pháp thử nghiệm của Mỹ về kiểm tra vật liệu che chắn điện từ.
American standard test method for evaluating electromagnetic shielding materials.

 

  • 56
  • Liên hệ

Thông số kỹ thuật / Technical Parameters

1. Bộ tạo tín hiệu / Signal Source

  • Dải tần kiểm tra / Test Frequency Range: 300 kHz – 3000 MHz.
    Độ ổn định tần số / Frequency Stability: ≤ ±5 × 10⁻⁶.
    Độ phân giải tần số / Frequency Resolution: 1 Hz.
    Độ tinh khiết tín hiệu / Signal Purity: ≤ -65 dBc/Hz (tại 10 kHz offset).
    Dải mức đầu ra / Output Level: -45 dBm đến +10 dBm.
    Độ chính xác mức đầu ra / Output Level Accuracy: ≤ ±1.5 dB (25℃ ±5℃, -45 dBm đến +5 dBm).
    Tỷ lệ ức chế sóng hài / Harmonic Suppression Ratio:
  • ≥ 30 dB (1 MHz – 3000 MHz).
  • ≥ 25 dB (300 kHz – 1 MHz).
    Tỷ lệ định hướng / Directionality: ≥ 50 dB (sau hiệu chuẩn vector).
    Dải quét công suất / Power Sweep: -8 dBm đến +5 dBm.
    Trở kháng hệ thống / System Impedance: 50 Ω.

2. Bộ thu tín hiệu / Receiver

  • Dải tần số / Frequency Range: 300 kHz – 3000 MHz.
    Băng thông phân giải / Resolution Bandwidth (RBW): 100 Hz – 20 kHz.
    Dải động / Dynamic Range: ≥ 95 dB (RBW = 1 kHz).
    Mức tín hiệu đầu vào tối đa / Maximum Input Level: +10 dBm.
    Mức tín hiệu gây hư hỏng đầu vào / Input Damage Level: +20 dBm (DC +25V).
    Hệ số sóng đứng đầu vào / Input VSWR: ≤ 1.2.

3. Đặc tính pha / Phase Characteristics

  • Độ phân giải pha / Phase Resolution: 0.01°.
    Độ nhiễu pha / Phase Noise:
  • 0.5° @ RBW = 1 kHz.
  • 1° @ RBW = 3 kHz (25℃ ±5℃, 0 dBm).

4. Bộ khuếch đại công suất RF / RF Power Amplifier

  • Dải tần số / Frequency Range: 1 GHz – 3 GHz.
    Công suất trung bình / Average Power: 100 W.
    Độ lợi tối đa / Maximum Gain: 50 dB.
    Độ phẳng độ lợi / Gain Flatness: ±6 dB.
    Độ ổn định công suất / Power Stability: ±0.25 dB.
    Tỷ lệ ức chế nhiễu / Spurious Suppression: ≥ 45 dBc.

5. Hệ thống ăng-ten / Antenna System

  • Dải tần số / Frequency Range: 1 GHz – 8 GHz.
    Độ lợi / Gain: 11 dB.
    Cách thức phân cực / Polarization Mode: Phân cực tuyến tính (Linear Polarization).
    Tỷ lệ sóng đứng / Standing Wave Ratio (SWR): 1.5:1.

6. Kích thước mẫu thử / Specimen Size

  • 30 × 30 mm hoặc 60 × 60 mm.
    Độ dày mẫu tối đa / Maximum Thickness: ≤ 5 mm.

7. Điều kiện môi trường làm việc / Operating Environment Conditions

  • Nhiệt độ / Temperature: 0 – 40°C.
    Độ ẩm tương đối / Relative Humidity: 0 – 75% RH.

8. Nguồn điện / Power Supply

  • AC 220V ±10%, 50Hz, 100W.

9. Kích thước thiết bị / Instrument Dimensions

  • 4020 mm × 1840 mm × 2350 mm (L × W × H) (Không bao gồm máy tính).
    4020 mm × 1840 mm × 2350 mm (L × W × H) (Excluding computer).

10. Trọng lượng thiết bị / Instrument Weight

  • Khoảng / Approx. 1120 kg.
Sản phẩm cùng loại
0
Zalo
Hotline