YG(B)819DG Máy Kiểm Tra Khả Năng Chống Xuyên Lông Vải Fabric Downproof Tester
Phạm vi áp dụng / Scope of Application
Dùng để kiểm tra khả năng chống lông vũ hoặc lông nhồi lọt qua các đường may của nhiều loại vải khác nhau.
Used to test the ability of various fabrics to prevent down or feathers from leaking through seams.
Tiêu chuẩn liên quan / Relevant Standards
GB/T14272-2021 Phụ lục D - Phương pháp quay hộp thử nghiệm trên sản phẩm may mặc hoàn chỉnh/ Appendix D - Large Box Garment Rotation Test Method
GB/T112705.2-2024, etc.
-
11
-
Liên hệ
Đặc điểm thiết bị / Instrument Features
- Đơn vị chính tham gia soạn thảo tiêu chuẩn GB/T14272-2021, cung cấp thiết bị kiểm nghiệm xác thực.
Primary drafting unit of GB/T14272-2021 standard, providing verification testing equipment. - Mặt kính hữu cơ không khung, toàn bộ khu vực thử nghiệm có thể quan sát, giảm thiểu góc khuất khi đếm.
Frameless organic glass panel for full exposure, minimizing blind spots during feather counting. - Phân chia vùng đánh dấu trên một mặt để tránh nhầm lẫn khi đếm.
Single-side marked sections to prevent miscounting. - Hệ thống chiếu sáng phân tán, nền tối trong khu vực đếm giúp dễ dàng quan sát.
Diffused lighting system with a dark background for easy counting. - Hệ thống loại bỏ tĩnh điện giúp ngăn tích tụ lông vũ trong quá trình thử nghiệm.
Static elimination system prevents feather accumulation during testing. - Động cơ servo AC nhập khẩu, vận hành êm ái và chính xác.
Imported AC servo drive for smooth and precise operation. - Thùng thử nghiệm bằng kính hữu cơ dày 18mm, chống ồn và chống trầy xước.
18mm thick imported organic glass test chamber, noise-reducing and scratch-resistant. - Thiết kế cửa lật với thanh hỗ trợ khí, giúp việc lấy và đặt mẫu thử tiện lợi.
Flip-open door with gas struts for easy sample placement and removal.
Thông số kỹ thuật / Technical Specifications
- Kích thước thùng quay / Rotation Chamber Dimensions: (60±0.5)cm × (60±0.5)cm × (60±0.5)cm
- Tốc độ quay thùng / Rotation Speed: (42±1) r/min (có thể quay thuận/ngược, điều chỉnh 1–60 r/min)
Rotation can be forward and reverse, adjustable from 1 to 60 r/min. - Thiết lập số vòng quay / Rotation Count Setting: 1–99999 vòng / cycles
- Quả bóng cao su / Rubber Balls:
- Loại A / Type A:
- Số lượng / Quantity: 15
- Độ cứng Shore A / Hardness: (50±5)A
- Khối lượng / Mass: (77±3)g
- Kích thước / Dimensions: Đường kính trên (Φ41±2)mm × Đường kính dưới (Φ49±2)mm × Cao (40±2)mm
- Loại B / Type B:
- Số lượng / Quantity: 24
- Độ cứng Shore A / Hardness: (55±5)A
- Khối lượng / Mass: (23.75±0.75)g
- Kích thước / Dimensions: Đường kính trên (Φ31±2)mm × Đường kính dưới (Φ37±2)mm × Cao (22±2)mm
- Loại A / Type A:
- Độ ồn vận hành / Operating Noise: < 75dB
- Nguồn điện / Power Supply: AC220V±10%, 50Hz, 1000W
- Kích thước tổng thể / Overall Dimensions: 1282×680×1120mm (L×W×H)
- Trọng lượng / Weight: ~180kg
Sản phẩm cùng loại