YG(B)815F Máy kiểm tra khả năng chống cháy của khẩu trang Mask Flammability Tester
Phạm vi áp dụng / Scope of Application
Dùng để kiểm tra tính năng chống cháy của khẩu trang y tế khi tiếp xúc với ngọn lửa ở một tốc độ tuyến tính nhất định (phương pháp tiếp xúc vòng tròn).
Used for testing the flammability performance of medical masks when exposed to a flame at a specified linear velocity (circumferential method).
Tiêu chuẩn liên quan / Relevant Standards
- GB 19083-2010: Yêu cầu kỹ thuật đối với khẩu trang bảo hộ y tế - Mục 5.9 Khả năng chống cháy./ Technical Requirements for Medical Protective Masks - Section 5.9 Flammability.
- GB 2626-2019: Thiết bị bảo vệ hô hấp - Mặt nạ lọc không khí chống bụi - Mục 6.15 Tính dễ cháy./ Respiratory Protective Equipment - Self-Priming Filtered Particle Respirators - Section 6.15 Flammability.
- YY 0469-2011: Khẩu trang y tế phẫu thuật - Mục 5.8 Khả năng chống cháy/ Medical Surgical Masks - Section 5.8 Flammability.
-
29
-
Liên hệ
Đặc điểm thiết bị / Instrument Features
- Màn hình cảm ứng màu, vỏ máy bằng thép không gỉ, cửa buồng thử nghiệm làm bằng kính chịu nhiệt, chống nổ, đảm bảo an toàn.
Color touchscreen control, full stainless steel construction, high-temperature-resistant and explosion-proof glass chamber door for safe testing. - Hệ thống cung cấp khí điều khiển bằng vi tính, hỗ trợ hai phương thức kết nối nguồn khí, có thể sử dụng khí gas gia đình.
Microcomputer-controlled gas supply system, supports two gas source connection methods, compatible with household gas. - Van tổng khí nhập khẩu, cảm biến nhiệt, bộ đánh lửa tiên tiến, đảm bảo độ chính xác và ổn định khi thử nghiệm.
Imported main gas valve, thermal sensor, and spark igniter for precise and stable testing. - Hệ thống đánh lửa tự động, điều chỉnh kích thước và chiều cao ngọn lửa theo nhu cầu.
Automatic ignition system, adjustable flame size and height as needed.
Thông số kỹ thuật / Technical Specifications
- Tốc độ chuyển động của đầu mô phỏng / Motion Speed of Headform: (60±5) mm/s; có thể điều chỉnh trong khoảng (10~120) mm/s.
- Phương thức đo thời gian / Timing Method: Chế độ thủ công và tự động, vị trí đo tự động có thể điều chỉnh.
Manual and automatic modes, adjustable automatic timing position. - Chiều cao ngọn lửa có thể điều chỉnh / Adjustable Flame Height: Mặc định khi xuất xưởng là 40±4mm.
Factory-set at 40±4mm. - Đường kính đầu dò nhiệt độ ngọn lửa / Flame Temperature Probe Diameter: 1.5mm.
- Nhiệt độ ngọn lửa ở độ cao (20±2)mm so với đầu đốt / Flame Temperature at (20±2)mm Above Burner: (800±50)℃.
- Khoảng cách từ đầu đốt đến điểm thấp nhất của khẩu trang / Distance from Burner Tip to Lowest Point of Mask: (20±2)mm.
- Chiều cao đầu đốt / Burner Height: 30mm (có thể điều chỉnh từ 20~50mm).
30mm (adjustable between 20~50mm). - Đầu mô phỏng bằng kim loại, tỷ lệ 1:1, chịu nhiệt và chống cháy.
1:1 scale metal headform, fire-resistant and flameproof. - Bộ hẹn giờ đo thời gian cháy và âm ỉ / Timer for Afterflame & Afterglow Time: (000.0~999.99) giây, độ chính xác ±0.1 giây.
(000.0~999.99) seconds, accuracy ±0.1 second. - Chất đốt / Combustion Medium: Khí propane.
Propane gas. - Nguồn điện / Power Supply: AC220V±10% 50Hz 80W.
- Kích thước / Dimensions (L×W×H): (715×570×1000)mm.
- Trọng lượng / Weight: Khoảng 50kg.
Approximately 50kg.
Sản phẩm cùng loại