YG(B)812 Máy kiểm tra khả năng chống thấm nước của vải Fabric Water Permeability Tester
Phạm vi áp dụng / Scope of Application
Được sử dụng để đo khả năng chống thấm nước của các loại vải đã qua xử lý chống nước, bao gồm vải bạt, vải tráng phủ, vải lều, vải che mưa, vải quần áo chống thấm và vật liệu tổng hợp địa kỹ thuật/ Used to measure the water penetration resistance of various waterproof-treated textiles, including canvas, coated fabrics, tent fabrics, tarpaulin, rainproof clothing fabrics, and geosynthetic materials.
Tiêu chuẩn liên quan / Relevant Standards
• GB/T 4744 – Phương pháp thử nghiệm độ chống thấm nước của vải bằng áp suất tĩnh/ Test method for water resistance of fabrics using hydrostatic pressure.
• FZ/T 01004 – Phương pháp thử nghiệm vải chống thấm nước/ Test method for waterproof fabrics.
• AATCC 127 – Phương pháp kiểm tra khả năng chống thấm nước của vải bằng phương pháp áp lực thủy tĩnh/ Test method for measuring water resistance of fabrics using hydrostatic pressure.
• DIN 53886 – Tiêu chuẩn kiểm tra khả năng chống thấm nước của vải theo tiêu chuẩn Đức/ German standard for testing fabric water resistance.
• JIS L 1092 – Phương pháp kiểm tra độ chống thấm nước của vải theo tiêu chuẩn Nhật Bản/ Japanese standard for testing fabric water resistance.
-
36
-
Liên hệ
Thông số kỹ thuật / Technical Parameters
- Chế độ kiểm tra / Test Modes: Phương pháp áp suất tĩnh, phương pháp áp suất cố định, phương pháp rò rỉ nước.
Hydrostatic pressure method, constant pressure method, leakage method. - Phạm vi đo / Measuring Range:
Mẫu máy / Model |
-120 |
-200 |
Khoảng đo / Measuring range |
100~1200 mmH₂O |
100~2000 mmH₂O |
- Diện tích kẹp mẫu / Sample Clamping Area: 100 cm².
100 cm². - Tốc độ tăng áp nước / Water Pressure Rise Rate: 100±5 mm/phút; 600±5 mm/phút.
100±5 mm/min; 600±5 mm/min. - Sai số đo lường / Measurement Accuracy Error: ≤2.5 mm.
- Dung tích bình chứa nước / Water Tank Capacity: 1000 mL.
- Nguồn điện / Power Supply: AC 220V ±10%, 50Hz.
- Kích thước và trọng lượng / Dimensions and Weight:
Mẫu máy / Model |
-120 |
-200 |
Kích thước / Dimensions (L×W×H) |
730×410×2150 mm |
730×410×3070 mm |
Trọng lượng / Weight |
100 kg |
120 kg |