YG(B)461K Máy đo chênh lệch áp suất trao đổi khí của khẩu trang Face Mask Pressure Difference Tester

YG(B)461K Máy đo chênh lệch áp suất trao đổi khí của khẩu trang Face Mask Pressure Difference Tester

Phạm vi áp dụng / Scope of Application

Dùng để đo chênh lệch áp suất trao đổi khí của khẩu trang y tế và các sản phẩm liên quan.
Used for measuring the gas exchange pressure difference of medical surgical masks and related products.

Tiêu chuẩn liên quan / Relevant Standards

  • YY 0469-2011: Khẩu trang y tế phẫu thuật - Mục 5.7 Chênh lệch áp suất.
  • YY/T 0969-2013: Khẩu trang y tế dùng một lần - Mục 5.6 Trở lực thông khí.
  • EN 14683:2014: Medical face masks - Requirements and test methods.
  • ASTM F2100-19: Standard Specification for Performance of Materials Used in Medical Face Masks.
  • 25
  • Liên hệ

Đặc điểm thiết bị / Instrument Features

  1. Kiểm tra hoàn toàn tự động, khởi động bằng một nút bấm và tự động kết thúc.
    Fully automatic testing, one-button start and automatic stop.
  2. Kẹp khí nén, đảm bảo an toàn cho tay người dùng. Máy bơm khí siêu êm, không gây tiếng ồn.
    Pneumatic sample clamping for hand safety. Ultra-quiet air pump, noiseless operation.
  3. Lưu lượng kế chính xác cao, giúp thiết bị tự động điều chỉnh lưu lượng, tránh sai số do con người.
    High-precision flow meter, adaptive flow adjustment to eliminate human error.
  4. Bảo vệ chênh lệch áp suất chủ động, tránh hư hỏng do áp suất vượt mức.
    Active differential pressure protection to prevent overpressure damage.
  5. Chế độ kiểm tra độ kín khí, cho phép xác minh độ kín của thiết bị bất cứ lúc nào.
    Airtightness test mode for real-time equipment leak verification.
  6. Ứng dụng đặc biệt trong kiểm tra sản xuất, phân tích đường cong thay đổi đặc tính lão hóa của khẩu trang.
    Unique production application, curve analysis of mask aging characteristics.
  7. Dung lượng lưu trữ lớn, ghi nhớ 10.000 kết quả kiểm tra, lưu trữ vĩnh viễn.
    Large data storage capacity, 10,000 test records with permanent memory.
  8. Phân tích kết quả kiểm tra theo thời gian thực, cung cấp giá trị trung bình, giá trị nhỏ nhất, lớn nhất và hệ số biến thiên, giúp dữ liệu có tính biểu đạt cao hơn.
    Real-time analysis of test results, providing average value, minimum value, maximum value, and coefficient of variation for more expressive data.

Thông số kỹ thuật / Technical Specifications

  1. Hiển thị và điều khiển / Display & Control: Màn hình cảm ứng màu 7 inch, thao tác bằng nút kim loại.
    7-inch color touchscreen display with metal button operation.
  2. Nguồn khí / Air Supply: (0.20.4)MPa; ≥10L/min.
  3. Dải đo chênh lệch áp suất (trở lực thông khí) / Differential Pressure (Airflow Resistance) Range: (0.00200.00)Pa/cm².
  4. Lưu lượng không khí thử nghiệm / Test Airflow: 8.000L/min (có thể mở rộng đến 0.00050.000L/min).
    8.000L/min (extendable to 0.000-50.000L/min).
  5. Phương thức niêm phong / Sealing Method: Niêm phong bằng vòng O.
    O-ring sealing.
  6. Dải đo cảm biến áp suất / Pressure Sensor Range: (0.001000.00)Pa.
  7. Đường kính lỗ thông khí mẫu thử / Sample Ventilation Diameter: Φ25mm, diện tích thử nghiệm 4.9cm².
    Φ25mm, test area 4.9cm².
  8. Xuất dữ liệu / Data Output: Tự động lưu trữ hoặc in; dung lượng 10.000 lần kiểm tra.
    Automatic storage or printing; storage capacity of 10,000 test results.
  9. Kích thước / Dimensions (L×W×H): 504mm × 362mm × 670mm.
  10. Nguồn điện / Power Supply: AC220V±10% 50Hz 200W.
  11. Trọng lượng / Weight: Khoảng 40kg.
    Approximately 40kg.
Sản phẩm cùng loại
0
Zalo
Hotline