YG(B)403 Máy kiểm tra điện tích ma sát của vải Fabric Friction Charge Tester

YG(B)403 Máy kiểm tra điện tích ma sát của vải Fabric Friction Charge Tester

Phạm vi áp dụng / Scope of Application

Được sử dụng để kiểm tra đặc tính tĩnh điện của vải sau khi bị nhiễm điện do ma sát trong điều kiện phòng thí nghiệm./ Used to test the electrostatic properties of fabrics after frictional charging under laboratory conditions.

 

Tiêu chuẩn liên quan / Relevant Standards

GB 19082 – Yêu cầu kỹ thuật đối với quần áo bảo hộ dùng trong y tế./ Technical requirements for medical protective clothing.

GB/T 12703 – Phương pháp kiểm tra tính chất tĩnh điện của vải dệt./ Test method for electrostatic properties of textiles.

GB/T 01060 – Phương pháp đo điện tích tĩnh điện của vật liệu cách điện./ Test method for measuring the electrostatic charge of insulating materials.

JIS L 1094 – Tiêu chuẩn Nhật Bản về kiểm tra tĩnh điện của vải dệt./ Japanese standard for testing electrostatic properties of textiles.

GB 12014 – Tiêu chuẩn về quần áo chống tĩnh điện./ Standard for anti-static workwear.

  • 30
  • Liên hệ

Thông số kỹ thuật / Technical Parameters

  1. Phạm vi đo điện tích tĩnh điện / Electrostatic Charge Measurement Range: 2nC ~ 2μC.
  2. Độ chính xác / Accuracy: ±1%.
  3. Phạm vi hiển thị / Display Range: 4 chữ số LED hiển thị số liệu.
    4-digit LED display.
  4. Nguồn điện / Power Supply: AC 220V ±10%, 50Hz, 2W.
  5. Trở kháng đầu vào / Input Impedance: >10¹²Ω.
  6. Vải ma sát / Friction Cloth: Vải nylon (hoặc vải polyacrylonitrile theo GB 12014).
    Kích thước / Dimensions: 400mm × 450mm.
  7. Thanh cách điện / Insulation Rod:
    • Chất liệu / Material: Nhựa acrylic.
    • Đường kính / Diameter: 20mm.
    • Chiều dài / Length: 500mm.
  8. Mẫu thử / Test Sample:
    • Số lượng / Number: 3 mẫu (theo hướng sợi dọc và ngang).
    • Kích thước / Dimensions: 250mm × 350mm.
 

Thông số kỹ thuật của máy ma sát trống quay / Drum Friction Machine Specifications

Hạng mục / Item

Thông số / Specification

Hạng mục / Item

Thông số / Specification

Đường kính trong của trống / Inner Drum Diameter

(650 ± 5) mm

Đường kính miệng trống / Drum Opening Diameter

≥ 4200 mm

Chiều sâu trống / Drum Depth

(450 ± 5) mm

Tốc độ quay / Drum Rotation Speed

56 r/min

Số lượng cánh bên trong / Number of Internal Blades

3

Vật liệu lót bên trong trống / Drum Lining Material

Nylon (hoặc vải polyacrylonitrile)

Phương thức gia nhiệt / Heating Method

Gia nhiệt bằng quạt nhiệt điện/ Heating by thermoelectric fan

Lưu lượng khí thải / Exhaust Volume

≥ 2.4 m³/min

Điều kiện vận hành / Operating Conditions
Thời gian chạy / Running Time: 15 phút.
Nhiệt độ bên trong trống / Inner Drum Temperature: (60 ± 10)℃.
Cổng ra vào mẫu thử được bọc kín bằng băng dính hai mặt/ Sample inlet and outlet sealed with double-sided adhesive tape.

Sản phẩm cùng loại
0
Zalo
Hotline