YG(B)233D Máy kiểm tra khả năng thấm hút của tã giấy Diaper Permeability Tester
Phạm vi áp dụng / Scope of Application
Dùng để kiểm tra tốc độ thấm hút, lượng thấm ngược và khả năng thấm hút tổng thể của tã giấy.
Used for testing absorption speed, rewet amount, and overall permeability performance of diapers.
Tiêu chuẩn liên quan / Relevant Standards
- GB/T 28004.1-2021 Phụ lục A
- GB/T 28004.2-2021
-
24
-
Liên hệ
Đặc điểm thiết bị / Instrument Features
- Thiết kế 1+X trạm thử nghiệm, linh hoạt với các kích thước mẫu khác nhau, giúp kiểm tra thuận tiện và hiệu quả.
1+X station design, adaptable to different sample sizes for convenient and efficient testing. - Màn hình cảm ứng màu cỡ lớn, giao diện trực quan, dễ vận hành.
Large color touchscreen display, user-friendly interface for easy operation. - Kẹp giữ mẫu làm từ vật liệu trong suốt có độ bền cao, phân bổ lực đồng đều, chịu va đập, chống ăn mòn và không biến dạng.
Sample clamp made of high-strength transparent material with distributed force design, impact-resistant, corrosion-resistant, and deformation-resistant. - Dễ dàng thay thế các bộ phận như giá đỡ mẫu và module cấp chất lỏng, nâng cao hiệu suất kiểm tra.
Quick replacement of sample holders and liquid infusion modules, improving testing efficiency. - Hệ thống bơm nhu động chính xác cao, có thể thiết lập tốc độ và lượng chất lỏng theo yêu cầu thử nghiệm.
High-precision peristaltic pump system, adjustable infusion rate and volume to meet different test requirements. - Bộ điều khiển sử dụng vi xử lý 32-bit của STMicroelectronics, có thể kết nối máy tính và xuất dữ liệu để in.
Control unit powered by a 32-bit STMicroelectronics processor, capable of computer connection and data export for printing. - Điện cực tích hợp để xác định tốc độ hấp thụ tự động, tăng tính tự động hóa và hiệu suất thử nghiệm.
Built-in electrodes for automatic determination of absorption speed, enhancing automation and efficiency. - Hỗ trợ cân điện tử kết nối máy tính, tự động đọc dữ liệu vào phần mềm để hỗ trợ tính toán kết quả thử nghiệm.
Supports electronic balance connectivity for automatic data transfer into software, aiding in test result calculations. - Trang bị bộ gia nhiệt bể chứa dung dịch, giúp giữ nhiệt độ dung dịch muối sinh lý theo yêu cầu thử nghiệm.
Equipped with a heating unit for the solution reservoir, ensuring the saline solution maintains the required temperature for testing.
Thông số kỹ thuật / Technical Specifications
- Dải tốc độ dòng chảy / Flow Rate Range:
- (480±5) mL/min (tã em bé).
- (750±5) mL/min (tã người lớn).
- Adjustable, accuracy ±2mL.
- Kích thước module cấp dung dịch và áp lực / Liquid Infusion & Pressure Modules:
- Tã em bé / Infant Diapers:
- Chiều rộng (W): (80±1)mm (M1), (85±1)mm (M2), (95±1)mm (M3).
- Chiều dài (L): (100±1)mm (M1), (108±1)mm (M2), (125±1)mm (M3).
- Tã người lớn / Adult Diapers:
- Chiều rộng (W): (70±1)mm (M1), (95±1)mm (M2).
- Chiều dài (L): (170±1)mm (M1), (170±1)mm (M2).
- Tã em bé / Infant Diapers:
- Áp lực thử nghiệm / Test Pressure: 2.0±0.2kPa, 4.0±0.2kPa.
- Kích thước giá đỡ mẫu / Sample Holder Dimensions:
- Tã em bé / Infant Diapers:
- Giá đỡ hình chữ U / U-Shaped Holder:
- Chiều rộng (W): 122±1mm (B1), 135±1mm (B2), 152±1mm (B3).
- Chiều dài (L): 125±1mm (B1), 136±1mm (B2), 154±1mm (B3).
- Giá đỡ hình chữ U / U-Shaped Holder:
- Tã người lớn / Adult Diapers:
- Giá đỡ dạng cung / Arc-Shaped Holder: 319mm × 200mm (L × W).
- Tã em bé / Infant Diapers:
- Dải nhiệt độ gia nhiệt dung dịch / Liquid Heating Range: Từ nhiệt độ phòng đến 50℃.
- Cân điện tử / Electronic Balance: Dải đo 300g, độ chính xác 0.01g.
- Dải thời gian đo / Timing Range: 0.00 đến 9999.99 giây, độ chính xác ±0.01 giây.
- Kích thước thiết bị (không bao gồm cân điện tử và bể nước nóng) / Dimensions (excluding balance and water bath): 520mm × 670mm × 900mm (L×W×H).
- Nguồn điện / Power Supply: AC220V±10%, 50Hz, 2000W.
- Trọng lượng thiết bị (không bao gồm phụ kiện) / Weight (excluding accessories): Khoảng 95kg.
Approximately 95kg.
Sản phẩm cùng loại