YG(B)216GC Máy kiểm tra độ thoát hơi nước của vải Fabric Moisture Transmission Tester

YG(B)216GC Máy kiểm tra độ thoát hơi nước của vải Fabric Moisture Transmission Tester

Phạm vi áp dụng / Scope of Application

Được sử dụng để đo độ thấm ẩm của nhiều loại vải, bao gồm vải phủ chống thấm ẩm, bông lót, bông cách nhiệt không gian và các vật liệu không dệt dùng trong may mặc.
Used for measuring the moisture permeability of various textiles, including moisture-permeable coated fabrics, wadding, space cotton, and non-woven clothing materials.

Tiêu chuẩn liên quan / Relevant Standards

GB/T 12704 – Phương pháp thử nghiệm độ thấm ẩm của vải.
Test method for textile moisture permeability.

ASTM E90 – Tiêu chuẩn ASTM về đo tốc độ truyền hơi ẩm của vật liệu.
ASTM standard for measuring the water vapor transmission rate of materials.

JIS L1099A – Tiêu chuẩn Nhật Bản về đo độ thấm ẩm của vải dệt.
Japanese standard for measuring textile moisture permeability.

BS 7209 – Tiêu chuẩn Anh về vật liệu chống thấm hơi nước.
British standard for water vapor permeable materials.

JIS L1099B (Tùy chỉnh) – Phiên bản tùy chỉnh của tiêu chuẩn Nhật Bản về đo độ thấm ẩm của vải dệt.
Customized version of the Japanese standard for measuring textile moisture permeability.

  • 37
  • Liên hệ

Đặc điểm thiết bị / Instrument Features

  1. Tự động khởi động, thiết lập sẵn các thông số thử nghiệm, không cần chờ đợi, linh hoạt hơn trong sử dụng.
    Automatic startup with preset test parameters, eliminating wait times and increasing flexibility.
  2. Cảm biến tốc độ gió có độ chính xác cao, kiểm soát tốc độ gió theo vòng lặp kín. Động cơ servo theo dõi và điều chỉnh tốc độ gió theo thời gian thực, đảm bảo độ ổn định và độ nhạy cao.
    High-precision wind speed sensor with real-time closed-loop control. Servo motor tracks and adjusts wind speed in real-time for stability and responsiveness.
  3. Hệ thống làm lạnh tiên tiến, đã qua kiểm nghiệm dài hạn, đảm bảo hoạt động ổn định.
    Advanced cooling system, rigorously tested for long-term stable operation.
  4. Hệ thống làm ẩm bằng hơi nước bão hòa, giúp làm ẩm đều mẫu thử. Cửa buồng thử nghiệm được thiết kế chống ngưng tụ hơi nước, ngăn chặn hiện tượng đọng sương.
    Saturated steam humidification system for uniform moisture distribution. The test chamber door has an anti-condensation design to prevent water droplets.
  5. Điều chỉnh nhiệt độ và độ ẩm bằng thuật toán PID tự thích ứng, đảm bảo tốc độ điều chỉnh nhanh, ổn định và độ phân giải cao hơn tiêu chuẩn yêu cầu.
    Multi-group PID adaptive control for temperature and humidity, ensuring fast, stable adjustments with higher resolution than standard requirements.
  6. Tích hợp chức năng sấy mẫu thử.
    Integrated sample drying function.
  7. Hỗ trợ nhiều tiêu chuẩn thử nghiệm quốc tế (GB, ASTM, JIS, BS).
    Supports multiple international test standards (GB, ASTM, JIS, BS).
  8. Bộ xử lý 32-bit và chip chuyển đổi tín hiệu số-analog tốc độ cao 24-bit.
    32-bit processor with 24-bit high-speed analog-to-digital conversion chip.
  9. Tự động tính toán kết quả thử nghiệm, tích hợp máy in nhiệt giúp in kết quả nhanh chóng.
    Automatic calculation of test results with a built-in thermal printer for fast and convenient printing.
  10. Màn hình cảm ứng độ phân giải cao, hỗ trợ nhiều ngôn ngữ, giúp thao tác nhanh chóng trong quá trình kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm và cài đặt thiết bị.
    High-resolution touchscreen with multilingual support for intuitive control over temperature, humidity, and system settings.

Thông số kỹ thuật / Technical Parameters

  1. Dải nhiệt độ thử nghiệm / Temperature Range: 15℃ – 40℃.
    • Độ chính xác / Accuracy: ±0.1℃.
    • Độ phân giải / Resolution: 0.01℃.
  2. Dải độ ẩm thử nghiệm / Humidity Range: 30% – 95%RH.
    • Độ chính xác / Accuracy: ±2%RH.
    • Độ phân giải / Resolution: 0.01%RH.
  3. Các điều kiện tiêu chuẩn thử nghiệm / Standard Test Conditions:
    • 20℃ ± 0.5℃, 65 ± 2%RH
    • 23℃ ± 0.5℃, 50 ± 2%RH
    • 32℃ ± 0.5℃, 50 ± 2%RH
    • 38℃ ± 0.5℃, 50 ± 2%RH
    • 38℃ ± 0.5℃, 90 ± 2%RH
    • 40℃ ± 0.5℃, 90 ± 2%RH
  4. Dải tốc độ gió / Wind Speed Range: 0.02 – 3.0 m/s.
    • Độ phân giải / Resolution: 0.01 m/s.
  5. Phương thức điều chỉnh tốc độ gió / Wind Speed Adjustment: Tự động.
    • Automatic adjustment.
  6. Số lượng cốc thấm ẩm / Moisture Permeability Cup Quantity:
    • 9 cốc thử nghiệm theo tiêu chuẩn quốc gia (GB)./ 9 test cups according to national standard (GB).
    • Có thể lựa chọn cốc thử nghiệm theo tiêu chuẩn ASTM và JIS A./ Test cups can be selected according to ASTM and JIS A standards.
  7. Dải nhiệt độ điều khiển lò sấy / Drying Chamber Temperature Control Range: Nhiệt độ phòng – 200℃.
    • Room temperature – 200℃.
  8. Nguồn điện / Power Supply: AC 220V, 50Hz, công suất tối đa 5 kW.
    • Maximum power consumption: 5 kW.
  9. Kích thước thiết bị / Instrument Dimensions: 950 × 820 × 1840 mm.
  10. Trọng lượng / Weight: Khoảng/approximately 350 kg.
Sản phẩm cùng loại
0
Zalo
Hotline