YG271 Máy kiểm tra va đập kính bảo hộ Lens Impact Tester
Phạm vi áp dụng / Scope of Application
Dùng để kiểm tra khả năng chống va đập của mặt nạ bảo hộ và mặt nạ phòng độc theo điều kiện tiêu chuẩn.
Used for testing the impact resistance performance of face shields and respirators under specified conditions.
Tiêu chuẩn liên quan / Relevant Standards
- GA44-2015
- QB/T 2506
- GB 2626-2019
- GB 14866-2006
-
30
-
Liên hệ
Đặc điểm thiết bị / Instrument Features
- Cấu trúc tam giác ổn định, nâng hạ bằng động cơ và trục vít, đảm bảo độ vững chắc.
Triangular support structure for stability, with motorized lifting via screw mechanism. - Chiều cao rơi va đập điều chỉnh tự động, thiết bị dừng khi đạt độ cao thiết lập và hiển thị giá trị đo.
Impact height is automatically adjusted, stopping at the preset level and displaying the test height. - Bộ định vị ống phóng bi thép có cơ chế nâng hạ thẳng đứng, đảm bảo bi rơi đúng vào tâm mặt nạ.
The steel ball dropper is vertically adjustable, ensuring it is always aligned with the mask center. - Trang bị đầu mô chuyên dụng, giúp kiểm tra nhiều kích cỡ mũ bảo hộ khác nhau.
Equipped with a dedicated headform, facilitating testing of different helmet sizes. - Giá đỡ đầu mô có thể di chuyển, điều chỉnh khoảng cách phù hợp với các kích thước mũ bảo hộ khác nhau.
Movable headform stand for adjusting distance to accommodate different helmet sizes. - Hệ thống kiểm soát không rò rỉ từ tính, giải phóng bi thép ngay lập tức, tạo va đập rơi tự do.
Non-magnetic release mechanism for instant steel ball drop, ensuring free-fall impact.
Thông số kỹ thuật / Technical Specifications
- Khoảng di chuyển của giá đỡ đầu mô / Headform Stand Movement Range: 30mm (trái-phải), 20mm (trước-sau).
30mm (left-right), 20mm (front-back). - Kích thước bi thép / Steel Ball Specifications:
- Đường kính: 22mm, khối lượng: 45g (dùng cho mặt nạ bảo hộ lính cứu hỏa, khẩu trang lọc bụi tự hút, kính bảo hộ).
- Đường kính: 16mm, khối lượng: 16g (dùng cho kính nhựa quang học).
- Diameter: 22mm, weight: 45g (for firefighter helmet visors, self-priming filter respirators, and protective goggles).
- Diameter: 16mm, weight: 16g (for optical resin lenses).
- Chiều cao rơi va đập / Impact Drop Height:
- 1300mm±10mm (mặt nạ bảo hộ lính cứu hỏa).
- 1270mm~1300mm (kính nhựa quang học).
- 1300mm±10mm (firefighter helmet visors).
- 1270mm~1300mm (optical resin lenses).
- Trọng lượng đầu mô / Headform Weight: 5kg, theo tiêu chuẩn GB/T 10000 (các tiêu chuẩn về khẩu trang quy định ba kích thước: nhỏ, trung bình, lớn).
5kg, compliant with GB/T 10000 standards (respirator standards specify small, medium, and large headforms). - Nguồn điện / Power Supply: AC220V±10% 50Hz 100W.
- Kích thước / Dimensions (L×W×H): (500 × 600 × 1600)mm.
- Trọng lượng / Weight: Khoảng 40kg.
Approximately 40kg.
Sản phẩm cùng loại