Trong ngành dệt may, độ co rút của vải là một chỉ số kỹ thuật then chốt quyết định khả năng duy trì hình dạng của sản phẩm sau khi hoàn tất. Tuy nhiên, để kiểm tra chính xác độ co rút, đòi hỏi hiểu sâu về bản chất cơ lý của sợi, tiêu chuẩn đo lường quốc tế và lựa chọn đúng thiết bị đo. Dưới đây là phân tích chuyên sâu từ góc nhìn của một kỹ sư kiểm định vải, nhằm giúp các phòng lab tối ưu quy trình kiểm tra độ co rút một cách chính xác và nhất quán.
1. Bản Chất Cơ Lý Của Hiện Tượng Co Rút
Co rút xảy ra khi vải bị biến đổi hình dạng do tác động nhiệt, độ ẩm và cơ học – đặc biệt trong quá trình giặt. Nguyên nhân phổ biến bao gồm:
- Hồi phục đàn hồi không hoàn toàn của cấu trúc sợi sau quá trình gia công căng kéo
- Phản ứng giãn nở – co ngắn do nhiệt độ và sự phân bố ẩm không đồng đều trong mao quản sợi
- Sự nở trương của xơ sợi tự nhiên (như cotton) khi tiếp xúc nước
Sự khác biệt giữa các cấu trúc dệt (vải dệt thoi, vải dệt kim, vải không dệt) và nguyên liệu (sợi nhân tạo, tổng hợp, tự nhiên) khiến độ co rút biến thiên mạnh – từ dưới 1% đến trên 10% nếu không kiểm soát.
2. Quy Trình Kiểm Tra Độ Co Rút Chuẩn Lab
Quy trình đo độ co rút được thiết kế để mô phỏng quá trình sử dụng thực tế với tính lặp lại và so sánh cao. Dưới đây là quy trình chuẩn quốc tế được áp dụng tại nhiều phòng lab:
Bước 1: Cắt mẫu chuẩn
- Kích thước 500mm × 500mm hoặc 350mm × 350mm
- Vẽ khung kích thước bằng khung đo co rút chuyên dụng
Bước 2: Tiền xử lý mẫu
- Cân bằng ẩm mẫu vải ở điều kiện 65% RH, 20±2°C
- Kiểm tra bề mặt không có nếp gấp hoặc kéo giãn trước giặt
Bước 3: Giặt mẫu bằng thiết bị chuyên dụng
- Sử dụng “YG(B)089-máy thử nghiệm độ co rút (DARONG)” theo tiêu chuẩn AATCC 135 hoặc ISO 6330
- Chọn chế độ giặt tương ứng (nhiệt độ, thời gian, tốc độ vắt)
YG(B)089-máy thử nghiệm độ co rút thường được lựa chọn trong các phòng lab thực nghiệm
Bước 4: Là/ép khô (nếu cần)
- Áp dụng phương pháp làm khô tương thích với ứng dụng: phơi tự nhiên, sấy nhiệt hoặc là phẳng bằng bàn ép nhiệt
Bước 5: Đo kích thước sau giặt
- Dùng thước đo kỹ thuật, bảng shrinkage grid, hoặc phần mềm tự động (nếu có)
3. Lý Do Chọn Thiết Bị DARONG Cho Kiểm Tra Co Rút
Trong số nhiều thương hiệu thiết bị kiểm tra hiện nay, DARONG là nhà sản xuất được nhiều phòng thí nghiệm dệt may tin tưởng vì các lý do kỹ thuật sau:
- Tái tạo điều kiện giặt thực tế chính xác: Hệ thống điều nhiệt PID, cơ chế quay và cấp nước tự động
- Tương thích với nhiều phương pháp thử: hỗ trợ đa chế độ giặt theo tiêu chuẩn ISO/AATCC/JIS
- Thiết kế ổn định, vận hành êm: Hạn chế dao động cơ học làm ảnh hưởng kết quả
- Tích hợp công nghệ chống rung và cân bằng tự động: Tối ưu sai số giữa các mẻ giặt
Ngoài ra, các thiết bị như “khung đo co rút” (Shrinkage Template), bảng đo hoặc phần mềm phân tích ảnh cũng được DARONG đồng bộ hoá để tạo thành một hệ sinh thái kiểm tra thống nhất, đáng tin cậy.
4. Các Sai Số Kỹ Thuật Thường Gặp Và Cách Khắc Phục
Ngay cả khi sử dụng thiết bị tiêu chuẩn, các yếu tố sau có thể gây sai số đáng kể:
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ co rút là chỉ số kỹ thuật khó kiểm soát nhưng ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu năng và tính thẩm mỹ của sản phẩm dệt may. Với phương pháp thử nghiệm nghiêm ngặt, kết hợp thiết bị kiểm tra hiện đại từ DARONG, các phòng lab có thể đảm bảo độ chính xác và nhất quán trong từng phép đo – từ đó góp phần nâng cao chất lượng và uy tín sản phẩm trên thị trường quốc tế.