DR915W Máy kiểm tra độ tăng nhiệt bức xạ hồng ngoại xa của vải Textile Far-Infrared Radiation Temperature Tester
(Bằng sáng chế quốc gia: ZL201520468420.2 / National Patent: ZL201520468420.2)
Phạm vi áp dụng / Scope of Application
Được sử dụng để đánh giá tính chất hồng ngoại xa của vải bằng cách chiếu xạ mẫu thử bằng nguồn phát hồng ngoại ở cường độ không đổi trong một khoảng thời gian nhất định, sau đó đo mức tăng nhiệt độ của mẫu./ Used to evaluate the far-infrared properties of textiles by irradiating the test sample with a constant-intensity infrared emission source for a set duration and measuring the resulting temperature increase.
Tiêu chuẩn liên quan / Relevant Standards
GB/T 30127 – Phương pháp thử nghiệm tính chất hồng ngoại xa của vật liệu dệt./ Test method for far-infrared properties of textile materials.
-
26
-
Liên hệ
Đặc điểm thiết bị / Instrument Features
- Nghiên cứu và phát triển độc lập, sở hữu hoàn toàn quyền sở hữu trí tuệ (Bằng sáng chế quốc gia ZL 2015 2 0468420.2).
Independently developed with full intellectual property rights (National Patent ZL 2015 2 0468420.2). - Màn hình cảm ứng màu, hỗ trợ giao diện tiếng Trung và tiếng Anh.
Color touchscreen display with Chinese and English menu operation. - Cảm biến nhiệt độ điểm của Omega nhập khẩu từ Mỹ, đảm bảo độ chính xác cao.
Imported Omega pinpoint temperature sensor from the USA for high accuracy. - Bộ vi xử lý STM32 của STMicroelectronics (Ý – Pháp), giúp xử lý dữ liệu nhanh chóng và ổn định.
STMicroelectronics STM32 processor (Italy-France) for fast and stable data processing. - Đèn gốm hồng ngoại xa, vùng chiếu xạ rộng, đảm bảo thử nghiệm chính xác.
Far-infrared ceramic radiation lamp with a wide coverage area for accurate testing. - Kẹp giữ mẫu dạng plug-in, dễ sử dụng.
Plug-in style sample holder for easy operation.
Thông số kỹ thuật / Technical Parameters
- Nguồn phát xạ / Radiation Source:
- Đèn gốm hồng ngoại xa 200W./ 200W far-infrared ceramic lamp
- Đường kính: φ(60 – 80) mm./ Diameter: φ(60 – 80) mm.
- Dải bước sóng bức xạ: 5 – 14 µm./ Radiation wavelength range: 5 – 14 µm.
- Công suất bức xạ ổn định / Stable Radiation Power: (150 ± 3) W.
- Khoảng cách từ nguồn bức xạ đến bề mặt mẫu thử / Distance from Radiation Source to Sample Surface: 500 mm.
- Diện tích bề mặt bức xạ mẫu thử / Sample Radiation Surface Area: φ60 mm.
- Hệ thống đo nhiệt độ / Temperature Measurement System:
- Đường kính cảm biến / Sensor Diameter: 0.8 mm.
- Sai số đo lường / Measurement Error: < 0.1℃.
- Độ phân giải hiển thị / Display Resolution: 0.05℃.
- Dải đo nhiệt độ / Measurement Range: 15 – 50℃.
- Thời gian phản hồi / Response Time: < 1 giây.
- Tần số thu thập dữ liệu / Data Acquisition Frequency: 100 Hz.
- Nguồn điện / Power Supply: AC 220V ±10%, 50Hz, 0.8 kW.
- Kích thước thiết bị / Instrument Dimensions: 860 × 380 × 350 mm (L × W × H).
- Trọng lượng / Weight: Khoảng/approximately 27 kg.