DR502J Máy kiểm tra xù lông - xù hạt vải Fabric Pilling and Snagging Tester

DR502J Máy kiểm tra xù lông - xù hạt vải Fabric Pilling and Snagging Tester

(Bằng sáng chế quốc gia/ National Patents: ZL201420723778.0)

Phạm vi áp dụng / Scope of Application

Dùng để kiểm tra khả năng xù lông, xù sợi của các loại vải dệt kim, dệt thoi theo phương pháp quỹ đạo tròn.
Used for testing the pilling and fuzzing performance of various woven and knitted fabrics using the circular trajectory method.

Tiêu chuẩn liên quan / Relevant Standards

GB/T 4802.1

  • 26
  • Liên hệ

Đặc điểm thiết bị / Instrument Features

  1. Công nghệ độc quyền, hoàn thành đồng thời 5 bài kiểm tra độ xù lông theo tiêu chuẩn chỉ trong một lần vận hành.
    Exclusive technology, simultaneously completing 5 standard-compliant pilling tests in a single operation.
  2. Hoạt động ổn định, không gây tiếng ồn, thích hợp cho quá trình vận hành liên tục.
    Stable, noise-free operation, ideal for continuous use.
  3. Thiết kế công thái học, giúp thao tác dễ dàng và mang lại sự thoải mái cho người thử nghiệm.
    Ergonomic design, facilitating easy operation and ensuring user comfort.

Thông số kỹ thuật / Technical Specifications

  1. Số lượng vị trí thử nghiệm: 8 vị trí (trong đó 5 vị trí thử xù lông, 3 vị trí thử xơ vải)
    Number of test stations: 8 (5 for pilling, 3 for fuzzing)
  2. Quỹ đạo chuyển động: Chuyển động tròn với đường kính Φ40mm
    Motion trajectory: Circular motion with a Φ40mm diameter
  3. Chiều cao bàn chải có thể điều chỉnh: (2-12)mm
    Adjustable brush height: (2-12)mm
  4. Áp lực thử nghiệm:
    • Vải sợi hóa học: 590cN
    • Vải len chải kỹ: 780cN
    • Vải len chải thô: 490cN
      Test sample pressure:
    • Synthetic fabrics: 590cN
    • Combed wool fabrics: 780cN
    • Carded wool fabrics: 490cN
  5. Kích thước mẫu thử: Φ112.8mm, diện tích 100cm²
    Sample size: Φ112.8mm, area 100cm²
  6. Lựa chọn số lần quay: 199999
    Rotational count selection: 199999
  7. Tốc độ chuyển động tương đối giữa kẹp mẫu và bàn mài:
    • Mặc định 60 r/min, có thể điều chỉnh 20-70 r/min
      Relative motion speed between sample holder and grinding table:
    • Default 60 r/min, adjustable 20-70 r/min
  8. Nguồn điện: AC220V±10% 50Hz 60W
    Power supply: AC220V±10% 50Hz 60W
  9. Kích thước tổng thể: (765×563×367)mm
    Overall dimensions: (765×563×367)mm
  10. Trọng lượng: Khoảng 71kg
    Weight: Approx. 71kg
Sản phẩm cùng loại
0
Zalo
Hotline