DR291F Máy kiểm tra tính năng phát nhiệt do hút ẩm của vải Textile wet and heat absorption performance tester

DR291F Máy kiểm tra tính năng phát nhiệt do hút ẩm của vải Textile wet and heat absorption performance tester

(Bản quyền phần mềm/ Software Copyright: 2016SR043625)

Phạm vi áp dụng / Scope of Application

Thiết bị này được sử dụng để kiểm tra đặc tính phát nhiệt của vải khô khi hút ẩm. Ngoài ra, máy còn có thể thực hiện các thử nghiệm kiểm tra nhiệt độ khác.
This instrument is used to test the heat generation characteristics of dry fabrics due to moisture absorption. It can also be used for other temperature monitoring tests.

Tiêu chuẩn liên quan / Relevant Standards

Áp dụng theo tiêu chuẩn GB/T 29866, FZ/T 73036, v.v.
Applicable to GB/T 29866, FZ/T 73036 standards, etc.

  • 27
  • Liên hệ

Đặc điểm kỹ thuật/ Instrument features 

  1. Trang bị cảm biến nhiệt độ có độ chính xác cao.
    Equipped with high-precision temperature sensors.
  2. Bốn kênh đo lường, hỗ trợ thử nghiệm đồng thời ba mẫu thử.
    Four-channel detection, supports simultaneous testing of three specimens.
  3. Tự động tạo đường cong biến đổi nhiệt độ, tính toán kết quả và xuất báo cáo.
    Automatically generates temperature variation curves, calculates results, and generates reports.
 

Thông số kỹ thuật / Technical parameters 

1. Bộ ghi nhiệt độ và phần mềm đo lường & kiểm soát

  • Thời gian thử nghiệm: 0 phút 1 giây - 99 phút 59 giây, độ phân giải 1 giây, sai số ±1 giây
    Test Time Control: 0 min 1 sec - 99 min 59 sec, resolution 1 sec, accuracy ±1 sec
  • Dải hiển thị nhiệt độ: 0100℃, độ phân giải 0.01℃, sai số ±0.5℃
    Temperature Display Range: 0
    100℃, resolution 0.01℃, accuracy ±0.5℃
  • Nhiệt độ làm việc: (20±0.5)℃
    Operating Temperature: (20±0.5)℃
  • Độ ẩm làm việc: 90%RH ±3
    Operating Humidity: 90%RH ±3
  • Giao diện truyền thông: RS485
    Communication Interface: RS485
  • Nguồn điện: AC220V ±10%, công suất 20W
    Power Supply: AC220V ±10%, power 20W
  • Kích thước: (300×220×130)mm
    Dimensions: (300×220×130)mm
  • Trọng lượng: 3.5kg
    Weight: 3.5kg

2. Buồng điều nhiệt & độ ẩm ổn định/ Constant temperature and humidity chamber:

  • Dải nhiệt độ: 0100℃
    Temperature Range: 0
    100℃
  • Dải độ ẩm: 4095%RH
    Humidity Range: 40
    95%RH
  • Nhiệt độ mục tiêu: (20±0.5)℃
    Target Temperature: (20±0.5)℃
  • Độ ẩm mục tiêu: 90%RH ±3
    Target Humidity: 90%RH ±3
  • Tốc độ gia nhiệt: 12℃/min
    Heating Rate: 1
    2℃/min
  • Tốc độ làm mát: 12℃/min
    Cooling Rate: 1
    2℃/min
  • Độ dao động nhiệt độ: ±0.5℃
    Temperature Fluctuation: ±0.5℃
  • Độ đồng đều nhiệt độ: ≤2℃
    Temperature Uniformity: ≤2℃
  • Tốc độ luồng khí tuần hoàn trong buồng thử nghiệm: 0.3m/s0.5m/s
    Air Circulation Speed in Test Chamber: 0.3m/s
    0.5m/s
  • Kích thước bên trong: (D300×W450×H450)mm
    Internal Dimensions: (D300×W450×H450)mm
  • Kích thước bên ngoài: (D1000×W700×H1400)mm
    External Dimensions: (D1000×W700×H1400)mm
  • Nguồn điện: AC220V ±10% 50Hz, công suất 3kW
    Power Supply: AC220V ±10% 50Hz, power 3kW

3. Tùy chọn bổ sung/ Additional options:

  • Tủ sấy, hộp sấy (tùy chọn).
    Drying Oven, Desiccator (optional).
Sản phẩm cùng loại
0
Zalo
Hotline