DR290MC Máy kiểm tra khả năng truyền dẫn nước lỏng của vải Textile Liquid Moisture Transfer Tester
Phạm vi áp dụng / Scope of Application
Thiết bị được sử dụng để kiểm tra và đánh giá khả năng truyền dẫn nước lỏng của vải dệt có tính năng thấm hút và làm khô nhanh. Phù hợp với các nhà sản xuất vải và quần áo để kiểm soát chất lượng, nghiên cứu & phát triển vải chức năng mới, phân loại vải và đánh giá theo các yếu tố liên quan đến quản lý độ ẩm và sự thoải mái.
This instrument is used to test and evaluate the dynamic liquid moisture transfer properties of textiles with moisture-wicking and quick-dry functions. It is suitable for fabric and garment manufacturers for quality control, research & development of new functional textiles, fabric classification, and rating based on liquid management-related comfort factors.
Tiêu chuẩn liên quan / Relevant Standards
Áp dụng theo tiêu chuẩn/Applicable to GB/T 21655.2, AATCC 195, v.v.
-
25
-
Liên hệ
Đặc điểm thiết bị / Instrument features
- Công nghệ thiết kế và sản xuất thế hệ thứ ba, được cải tiến dựa trên phản hồi từ hơn 20 đơn vị chuyên môn.
Third-generation design and manufacturing technology, improved based on feedback from over 20 professional users. - Tuân thủ đồng thời cả hai tiêu chuẩn GB/T 21655.2 và AATCC 195.
Simultaneously complies with both GB/T 21655.2 and AATCC 195 standards. - Thiết kế hệ thống làm sạch hiệu quả, giúp loại bỏ chất lỏng còn sót lại sau mỗi lần thử nghiệm.
High-efficiency cleaning design for removing residual liquid before and after each test. - Phần mềm hỗ trợ đánh giá, giúp người vận hành dễ dàng thực hiện thử nghiệm.
Evaluation-assisting software, making it convenient for operators to conduct tests. - Cơ chế kẹp tự động, chỉ cần một nút bấm để bắt đầu thử nghiệm nhanh chóng.
Automatic clamping device with one-button start for fast and easy operation. - Thiết kế tiện lợi cho việc thêm dung dịch muối hoặc thay thế nước sạch trước và sau thử nghiệm.
User-friendly liquid filling design for adding saline or replacing clean water before and after testing. - Hệ thống đèn hỗ trợ quan sát, giúp theo dõi quá trình thử nghiệm chi tiết hơn.
Auxiliary lighting system for better observation of test details. - Bộ xử lý 32-bit kết hợp hệ thống thu thập dữ liệu 24-bit, giúp xử lý dữ liệu nhanh và chính xác hơn.
32-bit CPU combined with a 24-bit AD acquisition system for faster and more accurate data processing. - Tích hợp các tiêu chuẩn cũ và mới về áp lực tải trọng, đầu dò cảm biến, cho phép chuyển đổi linh hoạt giữa các tiêu chuẩn thử nghiệm.
Supports old and new standards for pressure loading and sensor probe specifications, allowing flexible standard switching. - Độ chính xác kiểm soát nhỏ giọt lên tới ±0.003ml, lượng nhỏ giọt có thể điều chỉnh theo yêu cầu nghiên cứu và thử nghiệm.
Drip control precision up to ±0.003ml, with adjustable drip volume for research and testing purposes.
Thông số kỹ thuật / Technical parameters
- Kích thước mẫu thử: (90±1)mm × (90±1)mm
Sample Size: (90±1)mm × (90±1)mm - Cảm biến A:
- Đường kính cảm biến trên và dưới: Φ58.5mm
- Khoảng cách giữa các vòng trong: 5.0mm, các vòng còn lại 4.5mm; tổng cộng 7 vòng đo
- Đầu dò cảm biến trên:
- Đầu dò lò xo, đường kính tiếp xúc (1.54±0.05)mm, làm bằng đồng mạ vàng
- Đầu dò cảm biến dưới:
- Đường kính tiếp xúc (1.2±0.05)mm, làm bằng đồng mạ vàng, điện trở <50mΩ
Sensor A:
-
- Upper and lower sensor diameter: Φ58.5mm
- Ring zone distance: Inner ring spacing 5.0mm, others 4.5mm; total 7 test rings
- Upper sensor probe:
- Spring probe, contact diameter (1.54±0.05)mm, gold-plated copper
- Lower sensor probe:
- Contact diameter (1.2±0.05)mm, gold-plated copper, resistance <50mΩ
- Cảm biến B:
- Đường kính cảm biến trên và dưới: Φ58.4mm
- Khoảng cách giữa các vòng trong: (5.0±0.05)mm; tổng cộng 7 vòng đo
- Đầu dò cảm biến trên:
- Đầu dò lò xo, đường kính tiếp xúc (0.54±0.02)mm, làm bằng đồng mạ vàng
- Đầu dò cảm biến dưới:
- Đường kính tiếp xúc (1.2±0.02)mm, làm bằng đồng mạ vàng, điện trở <50mΩ
Sensor B:
-
- Upper and lower sensor diameter: Φ58.4mm
- Ring zone distance: (5.0±0.05)mm; total 7 test rings
- Upper sensor probe:
- Spring probe, contact diameter (0.54±0.02)mm, gold-plated copper
- Lower sensor probe:
- Contact diameter (1.2±0.02)mm, gold-plated copper, resistance <50mΩ
- Hệ thống truyền dung dịch thử nghiệm:
- Thời gian truyền dung dịch: 20s
- Lượng dung dịch truyền: 0.22g ±0.01g
- Đầu ra dung dịch: Ống thép không gỉ, đường kính trong 0.5mm
Test Liquid Delivery System:
-
- Liquid delivery time: 20s
- Liquid volume: 0.22g ±0.01g
- Liquid outlet: Stainless steel tube, inner diameter 0.5mm
- Độ dẫn điện của dung dịch thử nghiệm tiêu chuẩn: 16ms ±0.2ms
Test Standard Solution Conductivity: 16ms ±0.2ms - Thời gian thử nghiệm: 120s
Test Duration: 120s - Áp suất đầu thử nghiệm:
- Cảm biến A: 9.8N ±0.15N
- Cảm biến B: 4.65N ±0.05N
Test Head Pressure:
-
- Sensor A: 9.8N ±0.15N
- Sensor B: 4.65N ±0.05N
- Nguồn điện: AC220V ±10% 50Hz, công suất 160W
Power Supply: AC220V ±10% 50Hz, power 160W - Kích thước máy: 510mm × 600mm × 800mm (D × R × C)
Machine Dimensions: 510mm × 600mm × 800mm (L × W × H) - Trọng lượng: 50kg
Weight: 50kg