DR290GX3 Máy đo tốc độ làm khô vải dệt Textile Drying Rate Tester

DR290GX3 Máy đo tốc độ làm khô vải dệt Textile Drying Rate Tester

- Phạm vi áp dụng / Scope of Application:

Được sử dụng để đánh giá hiệu suất hút ẩm và làm khô nhanh của các loại vải dệt

 Used for evaluating the moisture absorption and quick-drying performance of textiles.

- Tiêu chuẩn liên quan / Relevant Standards: GB/T21655.1, v.v.

  • 43
  • Liên hệ

- Đặc điểm thiết bị/ Instrument Features:

1. Thiết kế dạng chữ “I”, không nắp đậy, mô phỏng phương pháp kiểm tra thủ công thông minh nhất/ "I"-shaped workstation with an open design, closely simulating intelligent manual testing methods. 

2. Hỗ trợ 3 vị trí làm việc, có thể hoạt động đồng thời hoặc độc lập/ Three workstations that can operate simultaneously or independently. 

3. Chức năng tự động thêm chất lỏng, mỗi lần 0.2ml ± 0.01ml, nâng cao hiệu quả và độ chính xác/ Automatic liquid addition function, 0.2ml ± 0.01ml per cycle, enhancing efficiency and accuracy. 

4. Tích hợp cảm biến mức chất lỏng, có cảnh báo khi thiếu hoặc đầy chất lỏng/ Equipped with liquid level sensors for alerts during low or full liquid levels. 

5. Sử dụng mô-đun cân chính xác cao nhập khẩu, độ chính xác 0.001g/ Uses an imported high-precision mass weighing module with 0.001g accuracy. 

6. Hệ thống chuyển động bằng xi lanh khí, vận hành ổn định, tiếng ồn thấp/ Pneumatic cylinder motion system ensures smooth operation with low noise. 

7. Thiết kế tách biệt giữa giá đỡ mẫu và mô-đun cân, an toàn và đáng tin cậy/ Separate design for sample holder and weighing module ensures safety and reliability. 

8. Giao diện thân thiện với người dùng, kết quả thử nghiệm hiển thị rõ ràng/ User-friendly interface with clear test results display. 

9. Thời gian cân giữa các lần thử nghiệm có thể tùy chỉnh, hỗ trợ 5 phút, 3 phút, 1 phút, v.v. / Adjustable weighing intervals for testing, including 5 minutes, 3 minutes, and 1 minute,...  

10. Hỗ trợ hai phương pháp kết thúc thử nghiệm: theo tỷ lệ thay đổi khối lượng hoặc thời gian thử nghiệm/ Two test termination methods: mass change rate or testing time. 

11. Kết quả thử nghiệm được hiển thị dưới dạng đồ thị tự động, có thể hiển thị đồng thời đồ thị từ nhiều vị trí/ Test results are automatically displayed as curves, with simultaneous multi-station curve display. 

12. Phần mềm tích hợp hệ thống tính toán, cung cấp toàn bộ kết quả kiểm tra trực tiếp/ Built-in calculation system in the software for direct output of all test results. 

 

- Thông số kỹ thuật / Technical Parameters: 

1. Phạm vi cân: (0–320)g, độ chính xác 0.001g. 

Weighing range: (0–320)g, accuracy 0.001g. 

2. Số lượng mẫu thử mỗi lần: tối đa 3 mẫu

Number of test samples per cycle: up to 3 pieces. 

3. Kích thước mẫu thử: 100×100 (mm). 

Sample size: 100×100 (mm). 

4. Phương pháp kết thúc thử nghiệm: tỷ lệ thay đổi khối lượng hoặc thời gian thử nghiệm. 

Test termination methods: mass change rate or testing time. 

5. Tốc độ truyền dữ liệu giữa bảng mạch chính và máy chủ: 115200 bps. 

Mainboard-to-host communication baud rate: 115200 bps. 

6. Nguồn điện: AC220V ±10%, 50Hz, 300W. 

Power supply: AC220V ±10%, 50Hz, 300W. 

7. Nguồn khí: 0.4–0.7MPa. 

Air source: 0.4–0.7MPa. 

8. Kích thước: 660mm × 420mm × 520mm (Dài × Rộng × Cao). 

Dimensions: 660mm × 420mm × 520mm (L×W×H). 

9. Trọng lượng: khoảng 35kg. 

Weight: approximately 35kg

Sản phẩm cùng loại
0
Zalo
Hotline