DR258A Hệ thống kiểm tra khả năng chống lại hạt rắn của đồ bảo hộ Protective testing System for solid particulate matter in protective clothing
Phạm vi áp dụng / Scope of Application
- Thiết bị này được sử dụng để đánh giá khả năng bảo vệ tổng thể của quần áo chống hạt rắn trong môi trường làm việc có ô nhiễm hóa học dạng hạt. Chỉ số bảo vệ được xác định bằng tỷ lệ rò rỉ hạt hóa học vào bên trong quần áo bảo hộ.
This system is used to evaluate the overall protective performance of chemical protective clothing against solid particulate contamination in workplace environments. Protection performance is characterized by the inward leakage rate of chemical particulates into the protective suit. - Hệ thống cũng được sử dụng để kiểm tra rò rỉ theo tiêu chuẩn GB 2626-2019 (mục 6.4) và đánh giá độ kín theo GB 19083-2010 (Phụ lục B).
The system is also used for leakage testing according to GB 2626-2019 (Section 6.4) and seal integrity testing according to GB 19083-2010 (Appendix B).
-
38
-
Liên hệ
Nguyên lý hoạt động / Working Principle
- Thiết bị sử dụng máy tạo khí dung chuẩn NaCl, duy trì môi trường khí dung ổn định trong buồng thử nghiệm. Đối tượng mặc quần áo bảo hộ thực hiện các động tác thử nghiệm theo kịch bản được xác định trước. Máy đo nồng độ hạt sẽ lấy mẫu khí dung bên trong quần áo bảo hộ tại các điểm cố định để tính toán các chỉ số bảo vệ:
The system uses a standard NaCl aerosol generator to maintain a stable aerosol environment in the test chamber. The test subject wears the protective clothing and performs predefined test movements. A particle concentration detector measures NaCl aerosol penetration inside the protective suit at fixed sampling points to calculate protection indicators: - Tỷ lệ rò rỉ cục bộ tại từng điểm lấy mẫu (Lijmn).
Single sampling point inward leakage rate (Lijmn). - Tỷ lệ rò rỉ tổng thể của mỗi bộ quần áo bảo hộ (Ls).
Overall inward leakage rate of each protective suit (Ls). - Tỷ lệ rò rỉ tổng thể của mỗi đối tượng thử nghiệm (LH).
Overall inward leakage rate of each test subject (LH). - Tỷ lệ rò rỉ tổng thể theo từng động tác thử nghiệm (LE).
Overall inward leakage rate for each test movement (LE). - Tỷ lệ rò rỉ tổng thể tại từng điểm lấy mẫu (LP).
Overall inward leakage rate at each sampling location (LP). - Tỷ lệ rò rỉ trung bình (L).
Average overall inward leakage rate (L).
Tiêu chuẩn liên quan / Relevant Standards
- GB/T 24539-2021: Quần áo bảo hộ chống hóa chất dạng hạt rắn (Mục 4.3.1 và Phụ lục A).
- GB 2626-2019: Thiết bị bảo vệ hô hấp - Khẩu trang lọc bụi tự hút (Mục 6.4).
- GB 19083-2010: Yêu cầu kỹ thuật đối với khẩu trang bảo hộ y tế (Phụ lục B).
- ISO 13982, BS EN ISO 13982, EN 1073-1-2016.
- GB/T 24539-2021: Protective Clothing Against Solid Chemical Particulates (Section 4.3.1 and Appendix A).
- GB 2626-2019: Respiratory Protection - Self-Filtering Respirators Against Particles (Section 6.4).
- GB 19083-2010: Technical Requirements for Medical Protective Masks (Appendix B).
So sánh tiêu chuẩn / Standard Comparison
Tiêu chuẩn |
Điểm lấy mẫu trong buồng thử nghiệm |
Điểm lấy mẫu trên quần áo |
Phương pháp lấy mẫu |
GB/T 24539-2021 |
1 điểm trên đỉnh đầu |
3 điểm (ngực, eo, gối) |
Khi lấy mẫu 1 điểm, bơm bổ sung khí vào 1 trong 2 điểm còn lại |
GB 2626-2019 |
1 điểm trên đỉnh đầu |
1 điểm trong vùng hô hấp |
Chỉ lấy mẫu, không bổ sung khí |
EN 1073-1-2016 |
3 điểm (đỉnh đầu, eo, gối) |
1 điểm tổng hợp (ngực, eo, gối) và 1 điểm vùng hô hấp |
Khi lấy mẫu vùng cơ thể, bơm khí bổ sung vào lưng; khi lấy mẫu vùng hô hấp, bổ sung không khí sạch khi thở ra để tránh nhiễu loạn |
Thông số kỹ thuật / Technical Specifications
1. Yêu cầu môi trường thử nghiệm / Test Environment Requirements
- Nhiệt độ môi trường: (20±5)℃.
- Độ ẩm tương đối: ≤60%.
- Không gian sử dụng: ≥ (4000 × 5000 × 3000)mm, có hệ thống cấp nước, thoát nước và thông gió tốt.
2. Thông số hệ thống / System Parameters
2.1 Buồng thử nghiệm / Test Chamber
- Kích thước bên trong: 1800mm × 1500mm × 2100mm.
- Kích thước bên ngoài: 1950mm × 1650mm × 2500mm.
- Tủ điều khiển: 700mm × 700mm × 1600mm.
2.2 Hệ thống mô phỏng môi trường / Environmental Simulation System
- Máy tạo khí dung NaCl / NaCl Aerosol Generator:
- Nồng độ khí dung: (10 ±1) mg/m³.
- Kích thước hạt động học: (0.02~2)μm.
- Đường kính trung bình: ≈0.6μm.
- Độ ổn định nồng độ: ≤10%.
- Lưu lượng phát khí: ≥100L/min.
- Máy đo nồng độ hạt (2 chiếc) / Particle Concentration Detectors (2 units):
- Dải đo: (0.001~200) mg/m³.
- Độ chính xác: ±1%.
- Thời gian phản hồi: ≤500ms.
- Bàn đi bộ tự động / Treadmill:
- Tốc độ: (5 ±0.5) km/h.
2.3 Hệ thống kiểm soát & phân tích / Control & Analysis System
- Tủ điều khiển trung tâm / Central Control Console.
- Điều khiển bằng PC, tự động hóa toàn bộ quá trình thử nghiệm.
- Tự động giám sát và tính toán tỷ lệ rò rỉ cục bộ và tổng thể.
- Xuất dữ liệu qua nhiều định dạng.