DR248H Máy kiểm tra độ kín khí của đường may quần áo bảo hộ Protective Clothing Seam Air Tightness Tester
Phạm vi áp dụng / Scope of Application
Thiết bị này được sử dụng để đo độ kín khí của quần áo bảo hộ chống hóa chất và vật liệu của chúng bằng phương pháp bình áp suất.
This device is used to measure the airtightness of chemical protective clothing and its materials using the pressure chamber method.
Tiêu chuẩn liên quan / Relevant Standards
- GB 24539 - Phụ lục J: Phương pháp kiểm tra khả năng chịu mài mòn của vải quần áo bảo hộ chống hóa chất.
- GB 24539 - Phụ lục K: Phương pháp kiểm tra độ bền uốn của vải quần áo bảo hộ chống hóa chất.
- GB 24539 - Appendix J: Test method for abrasion resistance of chemical protective clothing fabrics.
- GB 24539 - Appendix K: Test method for flexural damage resistance of chemical protective clothing fabrics.
-
32
-
Liên hệ
Đặc điểm thiết bị / Instrument Features
- Kẹp mẫu khí nén, giúp kẹp mẫu dễ dàng và chắc chắn.
Pneumatic sample clamping for easy and secure sample fixation. - Màn hình cảm ứng màu lớn, giao diện thân thiện với người dùng, dễ vận hành.
Large color touchscreen display with user-friendly interface for easy operation. - Chức năng tự kiểm tra và hiệu chỉnh độ kín khí của thiết bị.
Automatic airtightness self-check and calibration function. - Có thể thiết lập giá trị cảnh báo chênh lệch áp suất.
Adjustable pressure difference warning threshold. - Thiết kế an toàn, chống kẹp tay khi vận hành.
Reliable safety design to prevent hand pinching during operation. - Dễ dàng thay đổi nhanh giữa bình áp suất hình tròn và hình chữ nhật.
Quick interchangeability between circular and rectangular pressure chambers.
Thông số kỹ thuật / Technical Specifications
- Chế độ hoạt động / Operating Mode: Điều khiển bằng vi xử lý, hiển thị qua màn hình cảm ứng tiếng Trung.
Microcomputer-controlled operation with Chinese touchscreen display. - Bình áp suất hình tròn / Circular Pressure Chamber: Đường kính trong: φ82mm, chiều cao trong: 90mm.
Inner diameter: φ82mm, inner height: 90mm. - Bình áp suất hình chữ nhật / Rectangular Pressure Chamber: Kích thước khoang trong: 85×30×90mm.
Inner chamber size: 85×30×90mm. - Dải đo áp suất / Pressure Measurement Range: 0 ~ -2000Pa.
- Độ chính xác cảm biến áp suất / Pressure Sensor Accuracy: ±1%.
- Độ phân giải tối thiểu / Minimum Resolution: 0.1Pa.
- Kích thước thiết bị / Dimensions (L×W×H): 330×360×520mm.
- Nguồn điện / Power Supply: AC220V 50Hz 80W.
- Trọng lượng / Weight: Khoảng 25kg.
Approximately 25kg.
Sản phẩm cùng loại