DR247Y1 Máy kiểm tra khả năng chống thấm máu của quần áo bảo hộ Protective Clothing Blood Penetrability Tester
Phạm vi áp dụng / Scope of Application
Dùng để kiểm tra khả năng chống thấm máu tổng hợp của vật liệu bảo hộ y tế.
Used for determining the resistance of medical protective materials to synthetic blood penetration.
Tiêu chuẩn liên quan / Relevant Standards
- ASTM F903-03: Phương pháp thử nghiệm khả năng chống thấm chất lỏng của vật liệu bảo hộ (ưu tiên).
- YY/T 0700-2008: Trang phục bảo hộ chống máu và dịch cơ thể - Phương pháp kiểm tra chống thấm máu tổng hợp.
- GB 19082-2009: Yêu cầu kỹ thuật đối với quần áo bảo hộ y tế dùng một lần - Phương pháp thử nghiệm với máu tổng hợp.
- ISO 16603:2004: Trang phục bảo hộ chống máu và dịch cơ thể - Phương pháp thử nghiệm chống thấm máu tổng hợp.
- ASTM F903-03: Standard Test Method for Resistance of Protective Clothing Materials to Liquid Penetration (Preferred).
- YY/T 0700-2008: Blood and Body Fluid Protective Equipment - Test Method for Protective Clothing Materials Against Blood and Body Fluid Penetration Using Synthetic Blood.
- GB 19082-2009: Technical Requirements for Disposable Medical Protective Clothing - Synthetic Blood Test Method.
- ISO 16603:2004: Blood and Body Fluid Protective Equipment - Test Method for Protective Clothing Materials Against Blood and Body Fluid Penetration Using Synthetic Blood.
-
24
-
Liên hệ
Thông số kỹ thuật / Technical Specifications
- Số lượng trạm thử nghiệm / Number of Test Stations: 1.
- Các mức áp suất thử nghiệm / Test Pressure Levels: 1.75kPa, 3.5kPa, 7kPa, 14kPa, 20kPa (±0.5 kPa).
- Kích thước mẫu thử / Sample Dimensions: 75mm × 75mm, diện tích chịu áp lực: Φ57mm.
75mm × 75mm, pressurized area diameter: Φ57mm. - Nguồn khí / Air Supply: Khí nén.
Compressed air. - Nguồn điện / Power Supply: AC220V±10% 50Hz 0.2kW.
- Kích thước thiết bị / Dimensions (L×W×H): 500mm × 420mm × 480mm (không bao gồm máy bơm khí/ excluding air pump).
- Trọng lượng / Weight: Khoảng 30kg.
Approximately 30kg.
Sản phẩm cùng loại