DR236H Máy kiểm tra rụng sợi xơ khi khô Dry Lint Tester
Phạm vi áp dụng / Scope of Application
Thiết bị này được sử dụng để đánh giá khả năng rụng bụi vải của vải không dệt trong điều kiện khô, chủ yếu áp dụng cho nguyên liệu vải không dệt và các vật liệu dệt khác sử dụng trong sản xuất vật liệu bảo hộ.
This instrument is used to evaluate the lint shedding performance of nonwoven fabrics under dry conditions, mainly applicable to nonwoven fabric raw materials and other textile materials used in protective materials.
Tiêu chuẩn liên quan / Relevant Standards
- GB/T 24218.10-2016 (Tiêu chuẩn quốc gia Trung Quốc về kiểm tra rụng bụi vải/Chinese National Standard for Lint Shedding Testing).
-
38
-
Liên hệ
Đặc điểm thiết bị / Instrument Features
- Tích hợp máy đếm hạt bụi, giúp đo nồng độ bụi trong không khí.
Built-in dust particle counter for measuring airborne particulate concentration. - Mẫu thử trong buồng kiểm tra chịu tác động kết hợp của xoắn và nén, trong quá trình này, không khí được hút từ buồng kiểm tra và đo nồng độ bụi bằng máy đếm hạt laser.
The test sample undergoes combined twisting and compression inside the test chamber, during which air is drawn from the chamber and analyzed using a laser particle counter. - Màn hình cảm ứng độ nét cao, giao diện người dùng thân thiện.
High-definition touchscreen with user-friendly interface. - Hỗ trợ in dữ liệu kiểm tra trực tiếp.
Supports direct test data printing.
Thông số kỹ thuật / Technical Specifications
- Chế độ hoạt động / Operating Mode: Điều khiển bằng vi xử lý, màn hình LCD hiển thị bằng tiếng Trung, hỗ trợ in báo cáo.
Microcomputer-controlled operation, Chinese LCD display, report printing support. - Dải đo kích thước hạt bụi / Particle Measurement Range: 0.5µm – 25µm.
- Số kênh đo kích thước hạt bụi / Particle Measurement Channels: 8 kênh (8 channels).
- Lưu lượng không khí / Airflow Rate: 28.3 ±1.4 L/min.
- Thời gian lấy mẫu / Sampling Time: 1 giây – 24 giờ.
- Kích thước buồng thử nghiệm / Test Chamber Dimensions: 300mm × 300mm × 300mm.
- Tần số xoắn / Twisting Frequency: 50 – 70 lần/phút (tiêu chuẩn: 60 lần/phút).
50 – 70 times/min (standard: 60 times/min). - Hành trình chuyển động tuyến tính / Linear Stroke: 120 ±2mm.
- Góc xoay theo chiều kim đồng hồ & ngược chiều kim đồng hồ / Clockwise & Counterclockwise Rotation Angle: 180°.
- Đường kính đĩa quay / Rotating Disc Diameter: 82.8mm.
- Nguồn điện / Power Supply: AC220V 50Hz 50W.
- Kích thước thiết bị / Equipment Dimensions (L×W×H): 740mm × 470mm × 630mm.
- Trọng lượng / Weight: Khoảng 40kg.
Approximately 40kg.
Sản phẩm cùng loại