DR028T Máy kiểm tra tính cơ học đa năng của vật liệu Universal Material Tester
Phạm vi áp dụng / Scope of Application
Dùng để kiểm tra các đặc tính kéo, chọc thủng, cắt, bóc tách, nén, uốn, xé, độ rão, độ đàn hồi và độ bền mối nối của các loại vật liệu.
Used for testing the tensile, bursting, shearing, peeling, compression, bending, tearing, creep, elasticity, and seam strength properties of various materials.
-
28
-
Liên hệ
Đặc điểm thiết bị / Instrument Features
1. Khung máy có tuổi thọ trên 30 năm / Frame design lifespan over 30 years
- Khung chắc chắn bằng vật liệu cường độ cao
Sử dụng ổ trục tải trước, vít me bi chính xác, thanh ngang và chân đế gia cố giúp giảm thiểu năng lượng lưu trữ trong quá trình thử nghiệm, đảm bảo kết quả chính xác hơn về mô-đun và biến dạng.
Preloaded bearings, precision ball screws, reinforced crossbeam, and base to minimize stored energy during testing, ensuring better modulus and strain measurement accuracy. - Thanh dẫn hướng chính xác giúp giảm tác động lệch tâm và uốn cong
Hệ thống thanh dẫn hướng có độ ổn định cao giúp tối ưu hóa thử nghiệm dọc trục, đảm bảo lực bên tác động lên mẫu thử ở mức thấp nhất.
Highly stable and rigid guide system ensures accurate axial testing, minimizing lateral force impact on the specimen. - Động cơ công suất lớn và hệ thống truyền động servo cao cấp
Động cơ mạnh mẽ giúp tăng tốc khởi động thử nghiệm, tối ưu hóa tốc độ chu trình, đồng bộ hóa vít me bi, loại bỏ hiện tượng nghiêng thanh ngang, giúp căn chỉnh và định vị chính xác.
High-power motor enhances acceleration at test start, optimizes cycle speed, synchronizes ball screws, eliminates crossbeam inclination, ensuring system alignment and precise positioning.
2. Công nghệ điều khiển DSP thế hệ thứ ba trên nền tảng hệ thống nhúng / Third-generation DSP control technology based on an embedded system
- Bộ truyền động servo AC nhập khẩu từ Nhật Bản có tốc độ cao, độ rung thấp
High-speed, low-vibration Japanese AC servo drive system. - Thiết kế mô-đun, hệ thống thu thập dữ liệu đa kênh và đầu ra tín hiệu mô phỏng
Modular design with multi-channel data acquisition and analog output module. - Cảm biến tải trọng nhập khẩu có độ chính xác cao
Sử dụng bộ chuyển đổi A/D 24-bit với tần số lấy mẫu 2000Hz, độ phân giải lực tối đa đạt 1/1,000,000.
Imported high-precision load sensor with 24-bit A/D converter, sampling frequency of 2000Hz, maximum force resolution of 1/1,000,000. - Hộp điều khiển di động tiện lợi
Hiển thị trạng thái hoạt động của thiết bị, cung cấp các phím điều khiển, nút điều chỉnh vị trí và bánh xe tinh chỉnh chính xác đến 0.1mm.
Portable control box displaying machine status, providing control keys, positioning buttons, and fine-tuning wheel with 0.1mm precision.
3. Phần mềm điều khiển mạnh mẽ, dễ sử dụng / Powerful and user-friendly control software
- Cấu trúc phần mềm dạng module, dễ dàng cập nhật và mở rộng
Modular software structure, supporting additional test methods (GB/T, FZ/T, ISO, ASTM, BS, etc.). - Hướng dẫn thực hiện thử nghiệm theo tiêu chuẩn
Hỗ trợ cập nhật trực tuyến, dễ dàng bảo trì thiết bị.
Guided testing according to standards, online update support, and easy maintenance. - Giao diện trực quan, thân thiện với người dùng
Hiển thị dữ liệu trực quan, vẽ đồ thị tương tác, nâng cao khả năng phân tích kết quả sau thử nghiệm.
Intuitive interface with real-time data display, interactive graph plotting, and enhanced post-test analysis. - Xuất báo cáo linh hoạt
Hỗ trợ định dạng Excel, Word, HTML và các định dạng tùy chỉnh khác.
Flexible report generation in Excel, Word, HTML, and custom formats.
Thông số kỹ thuật / Technical Parameters
Model |
DR028T |
Chế độ hoạt động / Operating mode |
Điều khiển bằng máy tính, truyền động servo, hỗ trợ điều khiển kép trên máy chính và máy tính Computer control, servo drive, support dual control on the main machine and computer. |
Tần số lấy mẫu / Sampling frequency |
2000 lần/giây (2000 times/second) |
Phạm vi đo lực / Force measurement range |
-3T: 0~30kN, -5T: 0~50kN |
Độ chính xác đo lực / Force measurement accuracy |
≤±0.2%F·S |
Hệ thống điều chỉnh tốc độ / Speed control system |
Servo AC - Nhật Bản/Japan |
Tốc độ kéo / Tensile speed |
(0.01~300)mm/phút, điều chỉnh kỹ thuật số/Digital Adjustment, sai số ≤±2% |
Hành trình hiệu dụng / Effective travel |
1000mm |
Độ phân giải giãn dài / Elongation resolution |
0.001mm |
Chiều rộng khung thử nghiệm / Frame width |
500mm |
Phương pháp kẹp mẫu / Clamping method |
Tùy chọn: kẹp tay, kẹp khí nén, kẹp thủy lực Optional: hand clamp, pneumatic clamp, hydraulic clamp |
Độ chính xác điều chỉnh khoảng cách kẹp / Clamping distance adjustment accuracy |
0.5mm |
Bộ kéo dãn tùy chọn / Optional extensometer |
Có thể trang bị (Optional) |
Nguồn điện / Power supply |
AC380V±10% 50Hz 2.5kW |
Kích thước tổng thể / Dimensions |
1050×720×2200(mm) |
Trọng lượng / Weight |
300kg |
Lưu ý: Hỗ trợ tùy chỉnh mở rộng khung máy về chiều rộng và chiều cao theo yêu cầu.
Note: Customization available for wider and taller frames upon request.